Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polker
PKR / ETH
#2640
ETH0.066484
0.5%
0.073546 BTC
1.8%
$0,002401
Phạm vi trong 24g
$0,002542
Polker (PKR) has recently migrated from their old BSC and ETH contracts to a new one. For more information, please view this Medium article.
Chuyển đổi Polker sang Ether (PKR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polker (PKR) sang ETH là ETH0.066484.
PKR
ETH
1 PKR = ETH0.066484
Biểu đồ PKR sang ETH
Polker (PKR) hôm nay có giá trị là ETH0.066484, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PKR ngày hôm nay là 17.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polker được giao dịch là ETH0,7427.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 19.6% | 21.2% | 8.2% | 41.1% |
Số liệu thống kê về Polker
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH358,9307 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH648,9702 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,7427 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
553.077.352
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polkercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Polker (PKR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.066484.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PKR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1542326 PKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PKR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PKR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PKR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PKR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PKR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PKR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PKR tính bằng ETH là ETH0,0001188, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PKR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polker tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Polker (PKR) đã tăng giảm lên -24,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Polker có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polker (PKR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polker (PKR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000776806 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000643285 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PKR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,000000051922 ETH (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Polker (PKR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polker (PKR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000648371 ETH | -0,000000003121 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000643285 ETH | -0,000000007866 ETH | 1.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000651150 ETH | -0,000000024412 ETH | 3.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000675563 ETH | -0,000000024024 ETH | 3.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000699586 ETH | -0,000000051922 ETH | 6.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000751508 ETH | -0,000000025298 ETH | 3.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000776806 ETH | 0,000000007723 ETH | 1.0% |
PKR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polker (PKR) sang ETH là ETH0.066484 cho mỗi 1 PKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PKR lấy 0,00000324 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 77116301 PKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PKR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polker (PKR) sang ETH
PKR | ETH |
---|---|
0.01 PKR | 0.000000006484 ETH |
0.1 PKR | 0.000000064837 ETH |
1 PKR | 0.000000648371 ETH |
2 PKR | 0.00000130 ETH |
5 PKR | 0.00000324 ETH |
10 PKR | 0.00000648 ETH |
20 PKR | 0.00001297 ETH |
50 PKR | 0.00003242 ETH |
100 PKR | 0.00006484 ETH |
1000 PKR | 0.00064837 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PKR
ETH | PKR |
---|---|
0.01 ETH | 15423 PKR |
0.1 ETH | 154233 PKR |
1 ETH | 1542326 PKR |
2 ETH | 3084652 PKR |
5 ETH | 7711630 PKR |
10 ETH | 15423260 PKR |
20 ETH | 30846521 PKR |
50 ETH | 77116301 PKR |
100 ETH | 154232603 PKR |
1000 ETH | 1542326026 PKR |