Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MovieBloc
MBL / ETH
#547
ETH0.051441
1.5%
0.076967 BTC
2.5%
$0,004343
Phạm vi trong 24g
$0,004564
Chuyển đổi MovieBloc sang Ether (MBL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MovieBloc (MBL) sang ETH là ETH0.051441.
MBL
ETH
1 MBL = ETH0.051441
Biểu đồ MBL sang ETH
MovieBloc (MBL) hôm nay có giá trị là ETH0.051441, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MBL ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MovieBloc được giao dịch là ETH662,0874.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.9% | 7.6% | 9.8% | 20.6% | 39.8% |
Số liệu thống kê về MovieBloc
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH25.369,9200 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH43.223,1747 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH662,0874 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.608.553.883
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MovieBloccó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 MovieBloc (MBL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051441.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MBL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 693850 MBL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MBL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MBL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MBL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MBL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MBL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MBL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MBL tính bằng ETH là ETH0,00002409, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MBL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MovieBloc tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của MovieBloc (MBL) đã tăng giảm lên -12,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, MovieBloc có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MovieBloc (MBL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MovieBloc (MBL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000146 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000139 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MBL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,000000024489 ETH (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của MovieBloc (MBL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MovieBloc (MBL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MBL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000144 ETH | -0,000000021713 ETH | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000146 ETH | 0,000000005298 ETH | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000145 ETH | 0,000000008227 ETH | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000144 ETH | 0,000000019708 ETH | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000142 ETH | 0,000000021288 ETH | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000140 ETH | 0,000000010970 ETH | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000139 ETH | 0,000000024489 ETH | 1.8% |
MBL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MovieBloc (MBL) sang ETH là ETH0.051441 cho mỗi 1 MBL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MBL lấy 0,00000721 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 34692505 MBL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MBL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MovieBloc (MBL) sang ETH
MBL | ETH |
---|---|
0.01 MBL | 0.000000014412 ETH |
0.1 MBL | 0.000000144123 ETH |
1 MBL | 0.00000144 ETH |
2 MBL | 0.00000288 ETH |
5 MBL | 0.00000721 ETH |
10 MBL | 0.00001441 ETH |
20 MBL | 0.00002882 ETH |
50 MBL | 0.00007206 ETH |
100 MBL | 0.00014412 ETH |
1000 MBL | 0.00144123 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MBL
ETH | MBL |
---|---|
0.01 ETH | 6939 MBL |
0.1 ETH | 69385 MBL |
1 ETH | 693850 MBL |
2 ETH | 1387700 MBL |
5 ETH | 3469250 MBL |
10 ETH | 6938501 MBL |
20 ETH | 13877002 MBL |
50 ETH | 34692505 MBL |
100 ETH | 69385009 MBL |
1000 ETH | 693850090 MBL |