Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NEAR Protocol
NEAR / BHD
#26
BD2,97
2.6%
0,00007895 BTC
4.4%
$7,62
Phạm vi trong 24g
$8,20
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bahraini Dinar (NEAR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BHD là BD2,97.
NEAR
BHD
1 NEAR = BD2,97
Cách mua NEAR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEAR
-
Bạn có thể mua và bán NEAR Protocol (NEAR) trên 150 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NEAR Protocol sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEAR bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEAR bằng BHD!
-
Chọn NEAR Protocol (NEAR) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEAR sang BHD
NEAR Protocol (NEAR) hôm nay có giá trị là BD2,97, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEAR ngày hôm nay là 14.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEAR Protocol được giao dịch là BD389.703.289.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.6% | 14.1% | 27.9% | 84.2% | 233.8% |
Số liệu thống kê về NEAR Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD3.614.075.935 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD3.631.732.383 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD389.703.289 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.217.906.155
https://api.nearblocks.io/v1/legacy/circulating-supply?format=coingecko&unit=near
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.217.906.155
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.223.856.195 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NEAR Protocolcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 NEAR Protocol (NEAR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD2,97.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEAR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.337196 NEAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEAR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của NEAR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEAR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEAR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEAR so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của NEAR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEAR tính bằng BHD là BD7,71, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEAR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NEAR Protocol tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của NEAR Protocol (NEAR) đã tăng tăng lên 84,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, NEAR Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 43,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NEAR Protocol (NEAR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) so với BHD giao động giữa mức cao 2,97 BD trên Thứ bảy và mức thấp 2,61 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEAR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,188969 BD (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEAR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 2,97 BD | -0,078518 BD | 2.6% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 2,89 BD | 0,073007 BD | 2.6% |
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 2,82 BD | 0,03456123 BD | 1.2% |
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 2,78 BD | -0,01537827 BD | 0.5% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 2,80 BD | 0,188969 BD | 7.2% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 2,61 BD | -0,03506349 BD | 1.3% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 2,64 BD | 0,00991546 BD | 0.4% |
NEAR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR Protocol (NEAR) sang BHD là BD2,97 cho mỗi 1 NEAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEAR lấy 14,83 BD hoặc 50,00 BD lấy 16.86 NEAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEAR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NEAR Protocol (NEAR) sang BHD
NEAR | BHD |
---|---|
0.01 NEAR | 0.02965636 BHD |
0.1 NEAR | 0.296564 BHD |
1 NEAR | 2.97 BHD |
2 NEAR | 5.93 BHD |
5 NEAR | 14.83 BHD |
10 NEAR | 29.66 BHD |
20 NEAR | 59.31 BHD |
50 NEAR | 148.28 BHD |
100 NEAR | 296.56 BHD |
1000 NEAR | 2965.64 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang NEAR
BHD | NEAR |
---|---|
0.01 BHD | 0.00337196 NEAR |
0.1 BHD | 0.03371958 NEAR |
1 BHD | 0.337196 NEAR |
2 BHD | 0.674392 NEAR |
5 BHD | 1.69 NEAR |
10 BHD | 3.37 NEAR |
20 BHD | 6.74 NEAR |
50 BHD | 16.86 NEAR |
100 BHD | 33.72 NEAR |
1000 BHD | 337.20 NEAR |