Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nerva
XNV / PLN
#3047
zł0,1127
4.7%
0.064432 BTC
6.4%
$0,02669
Phạm vi trong 24g
$0,02964
Chuyển đổi Nerva sang Polish Zloty (XNV sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nerva (XNV) sang PLN là zł0,1127.
XNV
PLN
1 XNV = zł0,1127
Cách mua XNV bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XNV
-
Bạn có thể mua và bán Nerva (XNV) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XeggeX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XNV.
-
3. Mua XNV bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua XNV trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Nerva (XNV) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XNV bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua XNV trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Nerva (XNV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XNV sang PLN
Nerva (XNV) hôm nay có giá trị là zł0,1127, đó là một 4.9% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XNV ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nerva được giao dịch là zł4.052,83.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.9% | 4.4% | 12.0% | 20.8% | 34.0% | 257.0% |
Số liệu thống kê về Nerva
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.128.068 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.128.070 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł4.052,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.883.480
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.883.494 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nervacó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Nerva (XNV) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1127.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XNV?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.87 XNV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XNV sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của XNV bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XNV sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XNV bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XNV so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của XNV/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XNV tính bằng PLN là zł1,23, được ghi nhận vào ngày Thg 11 05, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XNV/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nerva tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Nerva (XNV) đã tăng giảm lên -33,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nerva có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nerva (XNV) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nerva (XNV) so với PLN giao động giữa mức cao 0,125998 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,107964 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XNV trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,01245873 zł (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Nerva (XNV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nerva (XNV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XNV sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,112699 zł | 0,00503254 zł | 4.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,107964 zł | -0,00220192 zł | 2.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,110166 zł | 0,00082104 zł | 0.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,109345 zł | -0,01245873 zł | 10.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,121803 zł | -0,00375503 zł | 3.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,125558 zł | -0,00043997 zł | 0.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,125998 zł | 0,00188948 zł | 1.5% |
XNV / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nerva (XNV) sang PLN là zł0,1127 cho mỗi 1 XNV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XNV lấy 0,563493 zł hoặc 50,00 zł lấy 443.66 XNV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XNV phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nerva (XNV) sang PLN
XNV | PLN |
---|---|
0.01 XNV | 0.00112699 PLN |
0.1 XNV | 0.01126986 PLN |
1 XNV | 0.112699 PLN |
2 XNV | 0.225397 PLN |
5 XNV | 0.563493 PLN |
10 XNV | 1.13 PLN |
20 XNV | 2.25 PLN |
50 XNV | 5.63 PLN |
100 XNV | 11.27 PLN |
1000 XNV | 112.70 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XNV
PLN | XNV |
---|---|
0.01 PLN | 0.088732 XNV |
0.1 PLN | 0.887322 XNV |
1 PLN | 8.87 XNV |
2 PLN | 17.75 XNV |
5 PLN | 44.37 XNV |
10 PLN | 88.73 XNV |
20 PLN | 177.46 XNV |
50 PLN | 443.66 XNV |
100 PLN | 887.32 XNV |
1000 PLN | 8873.22 XNV |