Rank #627

Nexa NEXA / PLN
zł0,000037456750
0.0%
0,00000000 BTC
-0.8%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.913
zł0,000036630785
Phạm vi 24H
zł0,000038473591
Giá trị vốn hóa thị trường
zł107.885.164
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
zł211.839
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł786.709.090
Cung lưu thông
2.879.830.000.000
Tổng cung
2.879.830.000.000
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Nexa sang Polish Zloty (NEXA sang PLN)
NEXA
PLN
1 NEXA = zł0,000037456750
Cập nhật lần cuối 03:35AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi NEXA thành PLN
Tỷ giá hối đoái từ NEXA sang PLN hôm nay là 0,00003746 zł và đã đã tăng 0.0% từ zł0,000037450500 kể từ hôm nay.Nexa (NEXA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -36.5% từ zł0,000058961958 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
0.0%
-6.0%
-24.7%
-37.3%
N/A
Tôi có thể mua và bán Nexa ở đâu?
Nexa có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł211.839. Nexa có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.
Lịch sử giá 7 ngày của Nexa (NEXA) đến PLN
So sánh giá & các thay đổi của Nexa trong PLN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEXA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,00003746 zł | 0,000000006251 zł | 0.0% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,00003783 zł | -0,00000100 zł | -2.6% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,00003883 zł | -0,000000853002 zł | -2.1% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,00003968 zł | -0,00000148 zł | -3.6% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,00004117 zł | -0,00000297 zł | -6.7% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,00004413 zł | 0,00000377 zł | 9.3% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,00004036 zł | 0,000000294798 zł | 0.7% |
Chuyển đổi Nexa (NEXA) sang PLN
NEXA | PLN |
---|---|
0.01 NEXA | 0.000000374568 PLN |
0.1 NEXA | 0.00000375 PLN |
1 NEXA | 0.00003746 PLN |
2 NEXA | 0.00007491 PLN |
5 NEXA | 0.00018728 PLN |
10 NEXA | 0.00037457 PLN |
20 NEXA | 0.00074914 PLN |
50 NEXA | 0.00187284 PLN |
100 NEXA | 0.00374568 PLN |
1000 NEXA | 0.03745675 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NEXA
PLN | NEXA |
---|---|
0.01 PLN | 266.97 NEXA |
0.1 PLN | 2669.75 NEXA |
1 PLN | 26697 NEXA |
2 PLN | 53395 NEXA |
5 PLN | 133487 NEXA |
10 PLN | 266975 NEXA |
20 PLN | 533949 NEXA |
50 PLN | 1334873 NEXA |
100 PLN | 2669746 NEXA |
1000 PLN | 26697458 NEXA |
Tiền ảo thịnh hành
1/2