Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Niza Global
NIZA / ETH
#781
ETH0.052171
17.7%
0.061095 BTC
20.2%
0.052171 ETH
17.7%
$0,006301
Phạm vi trong 24g
$0,008638
Chuyển đổi Niza Global sang Ether (NIZA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Niza Global (NIZA) sang ETH là ETH0.052171.
NIZA
ETH
1 NIZA = ETH0.052171
Biểu đồ NIZA sang ETH
Niza Global (NIZA) hôm nay có giá trị là ETH0.052171, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 17.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIZA ngày hôm nay là 42.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Niza Global được giao dịch là ETH1.358,0947.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 19.0% | 42.2% | 23.9% | 20.0% | - |
Số liệu thống kê về Niza Global
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH12.268,1819 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH17.121,6191 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.358,0947 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.660.599.954
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.899.999.954
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Niza Globalcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Niza Global (NIZA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052171.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIZA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 460597 NIZA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIZA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NIZA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIZA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIZA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIZA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NIZA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIZA tính bằng ETH là ETH0,00001726, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIZA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Niza Global tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Niza Global (NIZA) đã tăng giảm lên -12,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Niza Global có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Niza Global (NIZA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Niza Global (NIZA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000378 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000217 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIZA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,000000468123 ETH (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của Niza Global (NIZA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Niza Global (NIZA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIZA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000217 ETH | -0,000000468123 ETH | 17.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000277 ETH | -0,000000441862 ETH | 13.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000321 ETH | -0,000000090724 ETH | 2.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000330 ETH | 0,000000344165 ETH | 11.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000296 ETH | -0,000000203867 ETH | 6.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000316 ETH | -0,000000617745 ETH | 16.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000378 ETH | 0,000000427589 ETH | 12.8% |
NIZA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Niza Global (NIZA) sang ETH là ETH0.052171 cho mỗi 1 NIZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIZA lấy 0,00001086 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 23029845 NIZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIZA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Niza Global (NIZA) sang ETH
NIZA | ETH |
---|---|
0.01 NIZA | 0.000000021711 ETH |
0.1 NIZA | 0.000000217110 ETH |
1 NIZA | 0.00000217 ETH |
2 NIZA | 0.00000434 ETH |
5 NIZA | 0.00001086 ETH |
10 NIZA | 0.00002171 ETH |
20 NIZA | 0.00004342 ETH |
50 NIZA | 0.00010855 ETH |
100 NIZA | 0.00021711 ETH |
1000 NIZA | 0.00217110 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NIZA
ETH | NIZA |
---|---|
0.01 ETH | 4606 NIZA |
0.1 ETH | 46060 NIZA |
1 ETH | 460597 NIZA |
2 ETH | 921194 NIZA |
5 ETH | 2302984 NIZA |
10 ETH | 4605969 NIZA |
20 ETH | 9211938 NIZA |
50 ETH | 23029845 NIZA |
100 ETH | 46059689 NIZA |
1000 ETH | 460596893 NIZA |