Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NoLimitCoin
NLC / PLN
#3947
zł0,001157
6.4%
0.085007 BTC
1.0%
$0,0002851
Phạm vi trong 24g
$0,0003039
Chuyển đổi NoLimitCoin sang Polish Zloty (NLC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NoLimitCoin (NLC) sang PLN là zł0,001157.
NLC
PLN
1 NLC = zł0,001157
Cách mua NLC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NLC
-
Bạn có thể mua và bán NoLimitCoin (NLC) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NLC sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NLC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NLC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn NoLimitCoin (NLC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NLC sang PLN
NoLimitCoin (NLC) hôm nay có giá trị là zł0,001157, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NLC ngày hôm nay là 23.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NoLimitCoin được giao dịch là zł407,07.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 5.6% | 23.5% | 24.5% | 30.0% | 59.8% |
Số liệu thống kê về NoLimitCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł284.795 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł407,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
246.186.195
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NoLimitCoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 NoLimitCoin (NLC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001157.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NLC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 864.43 NLC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NLC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NLC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NLC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NLC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NLC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NLC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NLC tính bằng PLN là zł1,75, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NLC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NoLimitCoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của NoLimitCoin (NLC) đã tăng giảm lên -29,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, NoLimitCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NoLimitCoin (NLC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00156198 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00115683 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NLC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00015641 zł (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NoLimitCoin (NLC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NLC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00115683 zł | -0,00007867 zł | 6.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00125338 zł | -0,00015641 zł | 11.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00140979 zł | -0,00002526 zł | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00143505 zł | -0,00012693 zł | 8.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00156198 zł | 0,00003679 zł | 2.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00152519 zł | 0,00008427 zł | 5.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00144091 zł | -0,00008282 zł | 5.4% |
NLC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NoLimitCoin (NLC) sang PLN là zł0,001157 cho mỗi 1 NLC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NLC lấy 0,00578414 zł hoặc 50,00 zł lấy 43222 NLC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NLC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NoLimitCoin (NLC) sang PLN
NLC | PLN |
---|---|
0.01 NLC | 0.00001157 PLN |
0.1 NLC | 0.00011568 PLN |
1 NLC | 0.00115683 PLN |
2 NLC | 0.00231366 PLN |
5 NLC | 0.00578414 PLN |
10 NLC | 0.01156828 PLN |
20 NLC | 0.02313655 PLN |
50 NLC | 0.057841 PLN |
100 NLC | 0.115683 PLN |
1000 NLC | 1.16 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NLC
PLN | NLC |
---|---|
0.01 PLN | 8.64 NLC |
0.1 PLN | 86.44 NLC |
1 PLN | 864.43 NLC |
2 PLN | 1728.87 NLC |
5 PLN | 4322.16 NLC |
10 PLN | 8644.33 NLC |
20 PLN | 17288.66 NLC |
50 PLN | 43222 NLC |
100 PLN | 86443 NLC |
1000 PLN | 864433 NLC |