Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,487T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 59,491B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NUM logo

Numbers Protocol
NUM / IDR

#660
Rp1.448,80
4.4%
0.051420 BTC 4.3%
0,00002887 ETH 4.5%
$0,09038 Phạm vi trong 24g $0,09560

Chuyển đổi Numbers Protocol sang Indonesian Rupiah (NUM sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Numbers Protocol (NUM) sang IDR là Rp1.448,80.
NUM
IDR

1 NUM = Rp1.448,80

Cách mua NUM bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NUM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NUM bằng IDR!

Biểu đồ NUM sang IDR

Numbers Protocol (NUM) hôm nay có giá trị là Rp1.448,80, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NUM ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Numbers Protocol được giao dịch là Rp13.035.219.156.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.4% 4.5% 11.1% 35.7% 166.1%
Số liệu thống kê về Numbers Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp881.276.882.634
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp895.854.016.568
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp13.035.219.156
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
608.368.916
Tổng cung
618.431.900
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Numbers Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Numbers Protocol (NUM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.448,80.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu NUM?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00069023 NUM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NUM sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của NUM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NUM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NUM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NUM so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của NUM/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NUM tính bằng IDR là Rp36.343,96, được ghi nhận vào ngày Thg 11 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NUM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Numbers Protocol tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Numbers Protocol (NUM) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Numbers Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Numbers Protocol (NUM) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) so với IDR giao động giữa mức cao 1.604,82 Rp trên Thứ hai và mức thấp 1.396,88 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NUM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -143,78 Rp (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NUM sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 1.448,80 Rp -67,32 Rp 4.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1.501,22 Rp 95,19 Rp 6.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1.406,03 Rp -53,66 Rp 3.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1.459,69 Rp 62,80 Rp 4.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1.396,88 Rp -143,78 Rp 9.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 1.540,66 Rp -64,16 Rp 4.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 1.604,82 Rp 40,98 Rp 2.6%

NUM / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Numbers Protocol (NUM) sang IDR là Rp1.448,80 cho mỗi 1 NUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NUM lấy 7.243,98 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03451139 NUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NUM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang IDR

NUM IDR
0.01 NUM 14.49 IDR
0.1 NUM 144.88 IDR
1 NUM 1448.80 IDR
2 NUM 2897.59 IDR
5 NUM 7243.98 IDR
10 NUM 14487.97 IDR
20 NUM 28976 IDR
50 NUM 72440 IDR
100 NUM 144880 IDR
1000 NUM 1448797 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang NUM

IDR NUM
0.01 IDR 0.00000690 NUM
0.1 IDR 0.00006902 NUM
1 IDR 0.00069023 NUM
2 IDR 0.00138046 NUM
5 IDR 0.00345114 NUM
10 IDR 0.00690228 NUM
20 IDR 0.01380456 NUM
50 IDR 0.03451139 NUM
100 IDR 0.069023 NUM
1000 IDR 0.690228 NUM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng