Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FARCANA
FAR / PLN
#870
zł0,2601
6.8%
0.069501 BTC
5.1%
$0,06632
Phạm vi trong 24g
$0,07129
Chuyển đổi FARCANA sang Polish Zloty (FAR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FARCANA (FAR) sang PLN là zł0,2601.
FAR
PLN
1 FAR = zł0,2601
Cách mua FAR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FAR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FAR bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FAR bằng PLN!
-
Chọn FARCANA (FAR) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FAR sang PLN
FARCANA (FAR) hôm nay có giá trị là zł0,2601, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FAR ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FARCANA được giao dịch là zł22.440.618.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.8% | 6.9% | 23.7% | 40.1% | - |
Số liệu thống kê về FARCANA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł128.957.272 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.300.394.054 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł22.440.618 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
495.839.208
Tổng
5.000.000.000
Private Sale\Advisors\Team Vesting Funds
(0x8e70)
- 2.250.000.000
Treasury
(0x9c94)
- 192.047.642
Treasury
(0x1E85)
- 189.967.943
Treasury
(0x8Dce)
- 194.127.341
Treasury
(0xcF23)
- 197.015.897
Treasury
(0x78FF)
- 176.386.912
Treasury
(0x2fa2)
- 195.263.485
Treasury
(0x09ab)
- 190.563.152
Treasury
(0x2e18)
- 188.450.163
Treasury
(0xcbD9)
- 66.148.063
Treasury
(0xC8D9)
- 76.850.692
Treasury
(0xeEA8)
- 80.009.421
Treasury
(0x0c2F)
- 101.007.805
Treasury
(0xF6eA)
- 59.346.990
Treasury
(0x2011)
- 79.673.469
Treasury/Airdrop Fund
(0x65Cf)
- 267.301.817
Nguồn cung lưu thông ước tính
495.839.208
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FARCANAcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FARCANA (FAR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2601.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FAR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.84 FAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FAR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FAR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FAR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FAR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FAR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FAR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FAR tính bằng PLN là zł0,8655, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FAR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FARCANA tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của FARCANA (FAR) đã tăng giảm lên -41,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FARCANA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FARCANA (FAR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FARCANA (FAR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,289177 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,260149 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FAR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,01907554 zł (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của FARCANA (FAR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FARCANA (FAR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FAR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,260149 zł | -0,01907554 zł | 6.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,270225 zł | -0,00946956 zł | 3.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,279695 zł | 0,00863167 zł | 3.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,271063 zł | -0,00043226 zł | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,271496 zł | -0,00216501 zł | 0.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,273661 zł | -0,01551594 zł | 5.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,289177 zł | 0,00292628 zł | 1.0% |
FAR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FARCANA (FAR) sang PLN là zł0,2601 cho mỗi 1 FAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FAR lấy 1,30 zł hoặc 50,00 zł lấy 192.20 FAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FAR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FARCANA (FAR) sang PLN
FAR | PLN |
---|---|
0.01 FAR | 0.00260149 PLN |
0.1 FAR | 0.02601491 PLN |
1 FAR | 0.260149 PLN |
2 FAR | 0.520298 PLN |
5 FAR | 1.30 PLN |
10 FAR | 2.60 PLN |
20 FAR | 5.20 PLN |
50 FAR | 13.01 PLN |
100 FAR | 26.01 PLN |
1000 FAR | 260.15 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FAR
PLN | FAR |
---|---|
0.01 PLN | 0.03843950 FAR |
0.1 PLN | 0.384395 FAR |
1 PLN | 3.84 FAR |
2 PLN | 7.69 FAR |
5 PLN | 19.22 FAR |
10 PLN | 38.44 FAR |
20 PLN | 76.88 FAR |
50 PLN | 192.20 FAR |
100 PLN | 384.39 FAR |
1000 PLN | 3843.95 FAR |