coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #28
Giá OKB (OKB)

OKB OKB / KRW

₩54.530,02 -0.6%
0,00146277 BTC -0.5%
0,02287784 ETH -0.4%
Trên danh sách theo dõi 20.810
₩54.198,07
Phạm vi 24H
₩55.014,87
Giá trị vốn hóa thị trường ₩3.267.982.940.904
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.2
KL giao dịch trong 24 giờ ₩21.139.863.295
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩16.339.914.704.522
Cung lưu thông 60.000.000
Tổng cung 246.638.974
Tổng lượng cung tối đa 300.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi OKB sang South Korean Won (OKB sang KRW)

OKB
KRW

1 OKB = ₩54.530,02

Cập nhật lần cuối 11:38PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi OKB thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ OKB sang KRW hôm nay là 54.530 ₩ và đã đã giảm -0.6% từ ₩54.837,74 kể từ hôm nay.
OKB (OKB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.6% từ ₩67.020,13 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-0.6%
-1.4%
-16.2%
-18.7%
99.3%

Tôi có thể mua và bán OKB ở đâu?

OKB có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩21.139.863.295. OKB có thể được giao dịch trên 60 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên OKX.

Lịch sử giá 7 ngày của OKB (OKB) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của OKB trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OKB sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 54.530 ₩ -307,72 ₩ -0.6%
March 31, 2023 Thứ sáu 54.358 ₩ -1.523,79 ₩ -2.7%
March 30, 2023 Thứ năm 55.882 ₩ 487,22 ₩ 0.9%
March 29, 2023 Thứ tư 55.395 ₩ -93,51 ₩ -0.2%
March 28, 2023 Thứ ba 55.488 ₩ 848,90 ₩ 1.6%
March 27, 2023 Thứ hai 54.639 ₩ 463,07 ₩ 0.9%
March 26, 2023 Chủ nhật 54.176 ₩ -683,57 ₩ -1.2%

Chuyển đổi OKB (OKB) sang KRW

OKB KRW
0.01 OKB 545.30 KRW
0.1 OKB 5453.00 KRW
1 OKB 54530 KRW
2 OKB 109060 KRW
5 OKB 272650 KRW
10 OKB 545300 KRW
20 OKB 1090600 KRW
50 OKB 2726501 KRW
100 OKB 5453002 KRW
1000 OKB 54530022 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang OKB

KRW OKB
0.01 KRW 0.000000183385 OKB
0.1 KRW 0.00000183 OKB
1 KRW 0.00001834 OKB
2 KRW 0.00003668 OKB
5 KRW 0.00009169 OKB
10 KRW 0.00018339 OKB
20 KRW 0.00036677 OKB
50 KRW 0.00091693 OKB
100 KRW 0.00183385 OKB
1000 KRW 0.01833852 OKB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu