Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Orbofi AI
OBI / KWD
#1549
KD0,003842
2.8%
0.061856 BTC
1.9%
0.053578 ETH
0.3%
$0,01224
Phạm vi trong 24g
$0,01293
Chuyển đổi Orbofi AI sang Kuwaiti Dinar (OBI sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orbofi AI (OBI) sang KWD là KD0,003842.
OBI
KWD
1 OBI = KD0,003842
Cách mua OBI bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OBI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OBI bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OBI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OBI bằng KWD!
-
Chọn Orbofi AI (OBI) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OBI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OBI sang KWD
Orbofi AI (OBI) hôm nay có giá trị là KD0,003842, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OBI ngày hôm nay là 18.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orbofi AI được giao dịch là KD90.184,05.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.8% | 18.6% | 24.3% | 30.0% | 23.9% |
Số liệu thống kê về Orbofi AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD2.467.432 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD7.701.320 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD90.184,05 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
640.781.600
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orbofi AIcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Orbofi AI (OBI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003842.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBI?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 260.30 OBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OBI sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của OBI bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBI sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBI bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBI so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của OBI/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OBI tính bằng KWD là KD0,02609, được ghi nhận vào ngày Thg 5 29, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBI/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orbofi AI tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Orbofi AI (OBI) đã tăng giảm lên -30,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Orbofi AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Orbofi AI (OBI) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orbofi AI (OBI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00450099 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00384171 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00053916 KD (12.0%).
So sánh giá hàng ngày của Orbofi AI (OBI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orbofi AI (OBI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OBI sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00384171 KD | -0,00010947 KD | 2.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00399253 KD | -0,00001730 KD | 0.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00400983 KD | 0,00000726 KD | 0.2% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00400257 KD | 0,00004074 KD | 1.0% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00396183 KD | -0,00053916 KD | 12.0% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00450099 KD | 0,00007884 KD | 1.8% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00442214 KD | -0,00032909 KD | 6.9% |
OBI / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orbofi AI (OBI) sang KWD là KD0,003842 cho mỗi 1 OBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBI lấy 0,01920854 KD hoặc 50,00 KD lấy 13015.04 OBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orbofi AI (OBI) sang KWD
OBI | KWD |
---|---|
0.01 OBI | 0.00003842 KWD |
0.1 OBI | 0.00038417 KWD |
1 OBI | 0.00384171 KWD |
2 OBI | 0.00768342 KWD |
5 OBI | 0.01920854 KWD |
10 OBI | 0.03841709 KWD |
20 OBI | 0.076834 KWD |
50 OBI | 0.192085 KWD |
100 OBI | 0.384171 KWD |
1000 OBI | 3.84 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang OBI
KWD | OBI |
---|---|
0.01 KWD | 2.60 OBI |
0.1 KWD | 26.03 OBI |
1 KWD | 260.30 OBI |
2 KWD | 520.60 OBI |
5 KWD | 1301.50 OBI |
10 KWD | 2603.01 OBI |
20 KWD | 5206.02 OBI |
50 KWD | 13015.04 OBI |
100 KWD | 26030 OBI |
1000 KWD | 260301 OBI |