Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pintu
PTU / ETH
#1168
ETH0,00006673
3.0%
0.053574 BTC
4.8%
0,00006673 ETH
3.0%
$0,2530
Phạm vi trong 24g
$0,2645
Chuyển đổi Pintu sang Ether (PTU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pintu (PTU) sang ETH là ETH0,00006673.
PTU
ETH
1 PTU = ETH0,00006673
Biểu đồ PTU sang ETH
Pintu (PTU) hôm nay có giá trị là ETH0,00006673, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PTU ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pintu được giao dịch là ETH4,0582.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.0% | 2.9% | 15.6% | 25.5% | 23.5% |
Số liệu thống kê về Pintu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.916,1288 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH19.997,0567 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,0582 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
73.700.973
Tổng
299.789.243
Investor Wallet
(0xe62e)
- 500.000
Ecosystem Incentives
(0x565e)
- 59.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0xe715)
- 28.125.000
Ecosystem Incentives 3
(0x4d74)
- 43.698.059
Treasury
(0x206a)
- 33.366.672
Ecosystem Incentives 2
(0xee2e)
- 40.598.339
Nguồn cung lưu thông ước tính
73.700.973
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
299.789.243 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
299.789.243 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pintucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Pintu (PTU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00006673.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PTU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 14986 PTU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PTU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PTU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PTU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PTU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PTU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PTU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PTU tính bằng ETH là ETH0,0008028, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PTU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pintu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Pintu (PTU) đã tăng giảm lên -37,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Pintu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pintu (PTU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pintu (PTU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006929 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00006673 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PTU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00000208 ETH (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Pintu (PTU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pintu (PTU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PTU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00006673 ETH | -0,00000208 ETH | 3.0% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00006929 ETH | 0,00000169 ETH | 2.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00006760 ETH | -0,000000028946 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00006763 ETH | -0,000000654955 ETH | 1.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00006829 ETH | 0,000000876303 ETH | 1.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00006741 ETH | -0,00000102 ETH | 1.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00006843 ETH | 0,00000135 ETH | 2.0% |
PTU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pintu (PTU) sang ETH là ETH0,00006673 cho mỗi 1 PTU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PTU lấy 0,00033365 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 749278 PTU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PTU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pintu (PTU) sang ETH
PTU | ETH |
---|---|
0.01 PTU | 0.000000667309 ETH |
0.1 PTU | 0.00000667 ETH |
1 PTU | 0.00006673 ETH |
2 PTU | 0.00013346 ETH |
5 PTU | 0.00033365 ETH |
10 PTU | 0.00066731 ETH |
20 PTU | 0.00133462 ETH |
50 PTU | 0.00333654 ETH |
100 PTU | 0.00667309 ETH |
1000 PTU | 0.06673088 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PTU
ETH | PTU |
---|---|
0.01 ETH | 149.856 PTU |
0.1 ETH | 1499 PTU |
1 ETH | 14986 PTU |
2 ETH | 29971 PTU |
5 ETH | 74928 PTU |
10 ETH | 149856 PTU |
20 ETH | 299711 PTU |
50 ETH | 749278 PTU |
100 ETH | 1498557 PTU |
1000 ETH | 14985565 PTU |