Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Planq
PLQ / PLN
#2138
zł0,1198
0.2%
0.064482 BTC
2.9%
$0,03031
Phạm vi trong 24g
$0,03077
Chuyển đổi Planq sang Polish Zloty (PLQ sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Planq (PLQ) sang PLN là zł0,1198.
PLQ
PLN
1 PLQ = zł0,1198
Cách mua PLQ bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLQ
-
Bạn có thể mua và bán Planq (PLQ) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Planq sôi động nhất là sàn BingX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PLQ bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PLQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PLQ bằng PLN!
-
Chọn Planq (PLQ) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PLQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PLQ sang PLN
Planq (PLQ) hôm nay có giá trị là zł0,1198, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PLQ ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Planq được giao dịch là zł328.279.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.5% | 6.2% | 14.7% | 27.5% | 54.0% |
Số liệu thống kê về Planq
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł11.935.511 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł15.869.537 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł328.279 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.453.313
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
132.235.510 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Planqcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Planq (PLQ) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1198.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLQ?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.35 PLQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLQ sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PLQ bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLQ sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLQ bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLQ so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PLQ/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLQ tính bằng PLN là zł4,37, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLQ/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Planq tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Planq (PLQ) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Planq có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Planq (PLQ) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Planq (PLQ) so với PLN giao động giữa mức cao 0,127593 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,119808 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLQ trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00242449 zł (2.0%).
So sánh giá hàng ngày của Planq (PLQ) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Planq (PLQ) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLQ sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,119808 zł | -0,00023669 zł | 0.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,121575 zł | -0,00242449 zł | 2.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,124000 zł | -0,00080764 zł | 0.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,124807 zł | -0,00031826 zł | 0.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,125126 zł | -0,00246695 zł | 1.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,127593 zł | 0,00169081 zł | 1.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,125902 zł | -0,00140483 zł | 1.1% |
PLQ / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Planq (PLQ) sang PLN là zł0,1198 cho mỗi 1 PLQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLQ lấy 0,599038 zł hoặc 50,00 zł lấy 417.34 PLQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLQ phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Planq (PLQ) sang PLN
PLQ | PLN |
---|---|
0.01 PLQ | 0.00119808 PLN |
0.1 PLQ | 0.01198075 PLN |
1 PLQ | 0.119808 PLN |
2 PLQ | 0.239615 PLN |
5 PLQ | 0.599038 PLN |
10 PLQ | 1.20 PLN |
20 PLQ | 2.40 PLN |
50 PLQ | 5.99 PLN |
100 PLQ | 11.98 PLN |
1000 PLQ | 119.81 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PLQ
PLN | PLQ |
---|---|
0.01 PLN | 0.083467 PLQ |
0.1 PLN | 0.834672 PLQ |
1 PLN | 8.35 PLQ |
2 PLN | 16.69 PLQ |
5 PLN | 41.73 PLQ |
10 PLN | 83.47 PLQ |
20 PLN | 166.93 PLQ |
50 PLN | 417.34 PLQ |
100 PLN | 834.67 PLQ |
1000 PLN | 8346.72 PLQ |