Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / KWD
#4334
KD0.052395
11.0%
0.091115 BTC
11.5%
0.081994 ETH
6.4%
$0.056903
Phạm vi trong 24g
$0.057039
Chuyển đổi Po.et sang Kuwaiti Dinar (POE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang KWD là KD0.052395.
POE
KWD
1 POE = KD0.052395
Cách mua POE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng KWD!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang KWD
Po.et (POE) hôm nay có giá trị là KD0.052395, đó là một 12.2% tăng từ một giờ trước và 11.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POE ngày hôm nay là 17.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Po.et được giao dịch là KD0,7541.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
12.2% | 11.0% | 17.9% | 27.7% | 16.6% | 1.5% |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD5.430,85 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD6.778,04 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD0,7541 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.052395.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 417623 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng KWD là KD0,06841, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Po.et (POE) đã tăng tăng lên 16,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Po.et (POE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00000239 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00000200 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000238193 KD (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00000239 KD | 0,000000238193 KD | 11.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00000216 KD | -0,000000059864 KD | 2.7% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000222 KD | 0,000000158894 KD | 7.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000206 KD | 0,000000009997 KD | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000205 KD | 0,000000000000000000 KD | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000205 KD | 0,000000058015 KD | 2.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000200 KD | -0,000000038957 KD | 1.9% |
POE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang KWD là KD0.052395 cho mỗi 1 POE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POE lấy 0,00001197 KD hoặc 50,00 KD lấy 20881135 POE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang KWD
POE | KWD |
---|---|
0.01 POE | 0.000000023945 KWD |
0.1 POE | 0.000000239451 KWD |
1 POE | 0.00000239 KWD |
2 POE | 0.00000479 KWD |
5 POE | 0.00001197 KWD |
10 POE | 0.00002395 KWD |
20 POE | 0.00004789 KWD |
50 POE | 0.00011973 KWD |
100 POE | 0.00023945 KWD |
1000 POE | 0.00239451 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang POE
KWD | POE |
---|---|
0.01 KWD | 4176.23 POE |
0.1 KWD | 41762 POE |
1 KWD | 417623 POE |
2 KWD | 835245 POE |
5 KWD | 2088114 POE |
10 KWD | 4176227 POE |
20 KWD | 8352454 POE |
50 KWD | 20881135 POE |
100 KWD | 41762270 POE |
1000 KWD | 417622703 POE |