Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,674T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 57,847B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POLYDOGE logo

PolyDoge
POLYDOGE / ETH

#1082
ETH0.0116586
1.6%
0.0123698 BTC 1.3%
$0.072372 Phạm vi trong 24g $0.072643

Chuyển đổi PolyDoge sang Ether (POLYDOGE sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PolyDoge (POLYDOGE) sang ETH là ETH0.0116586.
POLYDOGE
ETH

1 POLYDOGE = ETH0.0116586

Biểu đồ POLYDOGE sang ETH

PolyDoge (POLYDOGE) hôm nay có giá trị là ETH0.0116586, đó là một 2.6% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POLYDOGE ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PolyDoge được giao dịch là ETH801,9878.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.7% 0.6% 6.4% 183.2% 179.7% 346.3%
Số liệu thống kê về PolyDoge
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH5.569,6753
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH5.577,5358
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH801,9878
Cung lưu thông
853.848.329.240.710
Tổng cung
855.053.366.992.730
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PolyDogecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 PolyDoge (POLYDOGE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0116586.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLYDOGE?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 151842738515 POLYDOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POLYDOGE sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của POLYDOGE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLYDOGE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLYDOGE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLYDOGE so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của POLYDOGE/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POLYDOGE tính bằng ETH là ETH0.0101982, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLYDOGE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PolyDoge tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của PolyDoge (POLYDOGE) đã tăng tăng lên 120,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, PolyDoge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PolyDoge (POLYDOGE) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PolyDoge (POLYDOGE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000008625 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000006369 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLYDOGE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000000004520 ETH (110.1%).

So sánh giá hàng ngày của PolyDoge (POLYDOGE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POLYDOGE sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000000006586 ETH -0,000000000000108438 ETH 1.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000000006369 ETH -0,000000000001141 ETH 15.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000000007509 ETH -0,000000000000042199 ETH 0.6%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000000007552 ETH 0,000000000001159 ETH 18.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000000006392 ETH -0,000000000001412 ETH 18.1%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000000007804 ETH -0,000000000000821321 ETH 9.5%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000000008625 ETH 0,000000000004520 ETH 110.1%

POLYDOGE / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PolyDoge (POLYDOGE) sang ETH là ETH0.0116586 cho mỗi 1 POLYDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLYDOGE lấy 0,000000000032929 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 7592136925771 POLYDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLYDOGE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PolyDoge (POLYDOGE) sang ETH

POLYDOGE ETH
0.01 POLYDOGE 0.000000000000065858 ETH
0.1 POLYDOGE 0.000000000000658576 ETH
1 POLYDOGE 0.000000000006586 ETH
2 POLYDOGE 0.000000000013172 ETH
5 POLYDOGE 0.000000000032929 ETH
10 POLYDOGE 0.000000000065858 ETH
20 POLYDOGE 0.000000000131715 ETH
50 POLYDOGE 0.000000000329288 ETH
100 POLYDOGE 0.000000000658576 ETH
1000 POLYDOGE 0.000000006586 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang POLYDOGE

ETH POLYDOGE
0.01 ETH 1518427385 POLYDOGE
0.1 ETH 15184273852 POLYDOGE
1 ETH 151842738515 POLYDOGE
2 ETH 303685477031 POLYDOGE
5 ETH 759213692577 POLYDOGE
10 ETH 1518427385154 POLYDOGE
20 ETH 3036854770309 POLYDOGE
50 ETH 7592136925771 POLYDOGE
100 ETH 15184273851543 POLYDOGE
1000 ETH 151842738515428 POLYDOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng