Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polymath
POLY / ETH
#528
ETH0,00002924
10.0%
0.051430 BTC
9.8%
0,00002924 ETH
10.0%
$0,08080
Phạm vi trong 24g
$0,09659
Chuyển đổi Polymath sang Ether (POLY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polymath (POLY) sang ETH là ETH0,00002924.
POLY
ETH
1 POLY = ETH0,00002924
Biểu đồ POLY sang ETH
Polymath (POLY) hôm nay có giá trị là ETH0,00002924, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 10.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POLY ngày hôm nay là 17.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polymath được giao dịch là ETH8,0921.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 10.0% | 25.9% | 4.7% | 13.4% | 57.2% |
Số liệu thống kê về Polymath
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH25.890,9900 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH28.814,1629 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8,0921 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
898.550.829
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polymathcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Polymath (POLY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002924.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 34202 POLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của POLY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của POLY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLY tính bằng ETH là ETH0,001714, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polymath tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Polymath (POLY) đã tăng giảm lên -1,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Polymath có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polymath (POLY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polymath (POLY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002924 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002193 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00000449 ETH (20.5%).
So sánh giá hàng ngày của Polymath (POLY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polymath (POLY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POLY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00002924 ETH | 0,00000265 ETH | 10.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00002642 ETH | 0,00000449 ETH | 20.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00002193 ETH | -0,00000179 ETH | 7.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00002372 ETH | 0,000000347494 ETH | 1.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00002337 ETH | -0,00000106 ETH | 4.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00002443 ETH | -0,000000003732 ETH | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00002443 ETH | -0,000000602822 ETH | 2.4% |
POLY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polymath (POLY) sang ETH là ETH0,00002924 cho mỗi 1 POLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLY lấy 0,00014619 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1710076 POLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polymath (POLY) sang ETH
POLY | ETH |
---|---|
0.01 POLY | 0.000000292385 ETH |
0.1 POLY | 0.00000292 ETH |
1 POLY | 0.00002924 ETH |
2 POLY | 0.00005848 ETH |
5 POLY | 0.00014619 ETH |
10 POLY | 0.00029238 ETH |
20 POLY | 0.00058477 ETH |
50 POLY | 0.00146192 ETH |
100 POLY | 0.00292385 ETH |
1000 POLY | 0.02923847 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang POLY
ETH | POLY |
---|---|
0.01 ETH | 342.015 POLY |
0.1 ETH | 3420 POLY |
1 ETH | 34202 POLY |
2 ETH | 68403 POLY |
5 ETH | 171008 POLY |
10 ETH | 342015 POLY |
20 ETH | 684030 POLY |
50 ETH | 1710076 POLY |
100 ETH | 3420152 POLY |
1000 ETH | 34201520 POLY |