Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PowerTrade Fuel
PTF / PLN
#3519
zł0,04626
3.5%
0.061711 BTC
3.3%
0.053180 ETH
5.2%
$0,01131
Phạm vi trong 24g
$0,01172
Chuyển đổi PowerTrade Fuel sang Polish Zloty (PTF sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PowerTrade Fuel (PTF) sang PLN là zł0,04626.
PTF
PLN
1 PTF = zł0,04626
Cách mua PTF bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PTF
-
Bạn có thể mua và bán PowerTrade Fuel (PTF) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PTF sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PTF là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PTF!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PowerTrade Fuel (PTF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PTF sang PLN
PowerTrade Fuel (PTF) hôm nay có giá trị là zł0,04626, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PTF ngày hôm nay là 8.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PowerTrade Fuel được giao dịch là zł1.371,80.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.5% | 10.1% | 12.6% | 19.0% | 10.5% |
Số liệu thống kê về PowerTrade Fuel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.136.569 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł18.503.555 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.371,80 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.569.754
Tổng
400.000.000
Staking Rewards
(0x8433)
- 74.758
Presale - 2yr
(0x657f)
- 69.110
Escrow Locked
(0x4De9)
- 0
Presale - 1yr
(0x51cc)
- 133.333
Presale - 1yr
(0x90e7)
- 2.662
Presale - 1yr
(0xdebf)
- 0
Presale - 1yr
(0xfd31)
- 0
Presale - 1yr
(0xd3a8)
- 0
Presale - 1yr
(0x6dbd)
- 61.912
Presale - 1yr
(0xd954)
- 0
Presale - 2yr
(0xc6bc)
- 110.733
Presale - 1yr
(0x9643)
- 0
Presale - 1yr
(0xeeeb)
- 9.169
Presale - 1yr
(0xa665)
- 122.307
Presale - 2yr
(0x8bae)
- 16.574
Presale - 1yr
(0x451d)
- 0
Presale - 2yr
(0x836b)
- 4.444.444
Presale - 1yr
(0x4225)
- 0
Presale - 1yr
(0x6460)
- 0
Presale - 1yr
(0x3eda)
- 0
Presale - 1yr
(0x5d6f)
- 245.391
Presale - 2yr
(0x4895)
- 8.674
Presale - 2yr
(0xa787)
- 6.795
Presale - 2yr
(0x2831)
- 57.575
Presale - 2yr
(0xfae4)
- 477.829
Presale - 2yr
(0x804d)
- 33.648
Partnerships Vesting
(0xB29b)
- 53.912.202
Staking Locked
(0x7ba0)
- 60.000.000
Team Vesting
(0xd931)
- 61.299.687
Presale - 2yr
(0x7ab9)
- 477.830
Presale - 2yr
(0x08ca)
- 46.911
Presale - 2yr
(0xc04b)
- 110.633
Presale - 2yr
(0x51c6)
- 687.633
Presale - 2yr
(0x8395)
- 36.958
Presale - 2yr
(0x8139)
- 11.111
Presale - 2yr
(0x4f0b)
- 11.111
Presale - 2yr
(0x69ed)
- 11.111
Presale - 2yr
(0x0d19)
- 25.720
2yr Lockup
(0xA8CC)
- 5.000.000
Liquidity & Attention Mining Locked
(0xdcd3)
- 45.317.938
Liquidity & Attention Mining Locked
(0xD05D)
- 56.692.904
Team Vesting
(0xB445)
- 80.000.000
Partnerships Vesting
(0x2033)
- 35.535.061
Future Rounds Vesting
(0x7608)
- 112.000.000
Staking Locked
(0x5505)
- 60.000.000
Presale - 2yr
(0xba52)
- 11.695
Presale - 2yr
(0xc557)
- 16.723
Presale - 1yr
(0xa641)
- 147.639
Staking Rewards
(0xa256)
- 61.072
2yr Lockup
(0x7dc6)
- 45.221
Presale - 2yr
(0x1646)
- 29.198
Future Rounds Vesting
(0x32e3)
- 57.316.938
Presale - 2yr
(0x3cab)
- 111.111
Presale - 2yr
(0x13b6)
- 168.840
Presale - 1yr
(0x0ff2)
- 0
Presale - 1yr
(0x5429)
- 0
Presale - 2yr
(0x6b5e)
- 633.009
Staking Rewards
(0xDFcA)
- 21.139
Presale - 1yr
(0xa059)
- 11.066
Presale - 2yr
(0x327a)
- 8.182
Presale - 3m
(0x6a03)
- 485.903
Nguồn cung lưu thông ước tính
24.569.754
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PowerTrade Fuelcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 PowerTrade Fuel (PTF) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04626.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PTF?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 21.62 PTF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PTF sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PTF bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PTF sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PTF bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PTF so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PTF/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PTF tính bằng PLN là zł10,39, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PTF/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PowerTrade Fuel tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của PowerTrade Fuel (PTF) đã tăng tăng lên 23,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, PowerTrade Fuel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PowerTrade Fuel (PTF) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PowerTrade Fuel (PTF) so với PLN giao động giữa mức cao 0,050752 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,04625889 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PTF trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00280161 zł (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của PowerTrade Fuel (PTF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PowerTrade Fuel (PTF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PTF sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,04625889 zł | -0,00167479 zł | 3.5% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,04794579 zł | -0,00280161 zł | 5.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,050747 zł | 0,00043632 zł | 0.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,050311 zł | -0,00044057 zł | 0.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,050752 zł | 0,00030512 zł | 0.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,050447 zł | 0,00007084 zł | 0.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,050376 zł | 0,00023942 zł | 0.5% |
PTF / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PowerTrade Fuel (PTF) sang PLN là zł0,04626 cho mỗi 1 PTF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PTF lấy 0,231294 zł hoặc 50,00 zł lấy 1080.87 PTF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PTF phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PowerTrade Fuel (PTF) sang PLN
PTF | PLN |
---|---|
0.01 PTF | 0.00046259 PLN |
0.1 PTF | 0.00462589 PLN |
1 PTF | 0.04625889 PLN |
2 PTF | 0.092518 PLN |
5 PTF | 0.231294 PLN |
10 PTF | 0.462589 PLN |
20 PTF | 0.925178 PLN |
50 PTF | 2.31 PLN |
100 PTF | 4.63 PLN |
1000 PTF | 46.26 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PTF
PLN | PTF |
---|---|
0.01 PLN | 0.216175 PTF |
0.1 PLN | 2.16 PTF |
1 PLN | 21.62 PTF |
2 PLN | 43.23 PTF |
5 PLN | 108.09 PTF |
10 PLN | 216.17 PTF |
20 PLN | 432.35 PTF |
50 PLN | 1080.87 PTF |
100 PLN | 2161.75 PTF |
1000 PLN | 21617 PTF |