Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PRIMAL
PRIMAL / BHD
#2909
BD0,0001111
1.8%
0.084204 BTC
0.5%
$0,0002938
Phạm vi trong 24g
$0,0003123
Chuyển đổi PRIMAL sang Bahraini Dinar (PRIMAL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PRIMAL (PRIMAL) sang BHD là BD0,0001111.
PRIMAL
BHD
1 PRIMAL = BD0,0001111
Cách mua PRIMAL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PRIMAL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PRIMAL bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PRIMAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PRIMAL bằng BHD!
-
Chọn PRIMAL (PRIMAL) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PRIMAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PRIMAL sang BHD
PRIMAL (PRIMAL) hôm nay có giá trị là BD0,0001111, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PRIMAL ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PRIMAL được giao dịch là BD19.705,82.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 1.8% | 4.1% | 4.3% | 21.7% | 85.8% |
Số liệu thống kê về PRIMAL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD319.305 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD557.679 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD19.705,82 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.862.804.191
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PRIMALcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 PRIMAL (PRIMAL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0001111.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PRIMAL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 8998.13 PRIMAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PRIMAL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của PRIMAL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PRIMAL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PRIMAL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PRIMAL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của PRIMAL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PRIMAL tính bằng BHD là BD0,006194, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PRIMAL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PRIMAL tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của PRIMAL (PRIMAL) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, PRIMAL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PRIMAL (PRIMAL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PRIMAL (PRIMAL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00012166 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00011113 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PRIMAL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00000485 BD (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của PRIMAL (PRIMAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PRIMAL (PRIMAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PRIMAL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00011113 BD | -0,00000207 BD | 1.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00011534 BD | -0,00000268 BD | 2.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00011802 BD | -0,00000364 BD | 3.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00012166 BD | 0,00000485 BD | 4.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00011681 BD | 0,00000123 BD | 1.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00011558 BD | -0,00000332 BD | 2.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00011890 BD | 0,00000293 BD | 2.5% |
PRIMAL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PRIMAL (PRIMAL) sang BHD là BD0,0001111 cho mỗi 1 PRIMAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PRIMAL lấy 0,00055567 BD hoặc 50,00 BD lấy 449906 PRIMAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PRIMAL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PRIMAL (PRIMAL) sang BHD
PRIMAL | BHD |
---|---|
0.01 PRIMAL | 0.00000111 BHD |
0.1 PRIMAL | 0.00001111 BHD |
1 PRIMAL | 0.00011113 BHD |
2 PRIMAL | 0.00022227 BHD |
5 PRIMAL | 0.00055567 BHD |
10 PRIMAL | 0.00111134 BHD |
20 PRIMAL | 0.00222268 BHD |
50 PRIMAL | 0.00555671 BHD |
100 PRIMAL | 0.01111342 BHD |
1000 PRIMAL | 0.111134 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PRIMAL
BHD | PRIMAL |
---|---|
0.01 BHD | 89.98 PRIMAL |
0.1 BHD | 899.81 PRIMAL |
1 BHD | 8998.13 PRIMAL |
2 BHD | 17996.25 PRIMAL |
5 BHD | 44991 PRIMAL |
10 BHD | 89981 PRIMAL |
20 BHD | 179963 PRIMAL |
50 BHD | 449906 PRIMAL |
100 BHD | 899813 PRIMAL |
1000 BHD | 8998127 PRIMAL |