Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Real Smurf Cat
SMURFCAT / ETH
#1518
ETH0.072529
2.7%
0.081307 BTC
14.8%
0.072529 ETH
2.7%
$0,00007392
Phạm vi trong 24g
$0,00009601
Chuyển đổi Real Smurf Cat sang Ether (SMURFCAT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang ETH là ETH0.072529.
SMURFCAT
ETH
1 SMURFCAT = ETH0.072529
Biểu đồ SMURFCAT sang ETH
Real Smurf Cat (SMURFCAT) hôm nay có giá trị là ETH0.072529, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SMURFCAT ngày hôm nay là 14.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Real Smurf Cat được giao dịch là ETH249,1860.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 22.9% | 6.9% | 18.4% | 31.1% | - |
Số liệu thống kê về Real Smurf Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.539,4086 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.539,4086 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH249,1860 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Real Smurf Catcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.072529.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMURFCAT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 39544013 SMURFCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMURFCAT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SMURFCAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMURFCAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMURFCAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMURFCAT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SMURFCAT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMURFCAT tính bằng ETH là ETH0.062241, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMURFCAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Real Smurf Cat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng tăng lên 12,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Real Smurf Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000029065 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000024831 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMURFCAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000002029 ETH (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMURFCAT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000025288 ETH | 0,000000000670297 ETH | 2.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000024831 ETH | -0,000000000321576 ETH | 1.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000025153 ETH | -0,000000001655 ETH | 6.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000026808 ETH | -0,000000001076 ETH | 3.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000027883 ETH | -0,000000001182 ETH | 4.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000029065 ETH | 0,000000001433 ETH | 5.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000027632 ETH | -0,000000002029 ETH | 6.8% |
SMURFCAT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang ETH là ETH0.072529 cho mỗi 1 SMURFCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMURFCAT lấy 0,000000126441 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1977200656 SMURFCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMURFCAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang ETH
SMURFCAT | ETH |
---|---|
0.01 SMURFCAT | 0.000000000252883 ETH |
0.1 SMURFCAT | 0.000000002529 ETH |
1 SMURFCAT | 0.000000025288 ETH |
2 SMURFCAT | 0.000000050577 ETH |
5 SMURFCAT | 0.000000126441 ETH |
10 SMURFCAT | 0.000000252883 ETH |
20 SMURFCAT | 0.000000505766 ETH |
50 SMURFCAT | 0.00000126 ETH |
100 SMURFCAT | 0.00000253 ETH |
1000 SMURFCAT | 0.00002529 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SMURFCAT
ETH | SMURFCAT |
---|---|
0.01 ETH | 395440 SMURFCAT |
0.1 ETH | 3954401 SMURFCAT |
1 ETH | 39544013 SMURFCAT |
2 ETH | 79088026 SMURFCAT |
5 ETH | 197720066 SMURFCAT |
10 ETH | 395440131 SMURFCAT |
20 ETH | 790880262 SMURFCAT |
50 ETH | 1977200656 SMURFCAT |
100 ETH | 3954401311 SMURFCAT |
1000 ETH | 39544013110 SMURFCAT |