Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,736T $ 8.5%
Lưu lượng 24 giờ: 157,566B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SMURFCAT logo

Real Smurf Cat
SMURFCAT / ETH

#1518
ETH0.072529
2.7%
0.081307 BTC 14.8%
0.072529 ETH 2.7%
$0,00007392 Phạm vi trong 24g $0,00009601

Chuyển đổi Real Smurf Cat sang Ether (SMURFCAT sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang ETH là ETH0.072529.
SMURFCAT
ETH

1 SMURFCAT = ETH0.072529

Biểu đồ SMURFCAT sang ETH

Real Smurf Cat (SMURFCAT) hôm nay có giá trị là ETH0.072529, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SMURFCAT ngày hôm nay là 14.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Real Smurf Cat được giao dịch là ETH249,1860.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 22.9% 6.9% 18.4% 31.1% -
Số liệu thống kê về Real Smurf Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH2.539,4086
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH2.539,4086
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH249,1860
Cung lưu thông
100.000.000.000
Tổng cung
100.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Real Smurf Catcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.072529.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMURFCAT?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 39544013 SMURFCAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SMURFCAT sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của SMURFCAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMURFCAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMURFCAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMURFCAT so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của SMURFCAT/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SMURFCAT tính bằng ETH là ETH0.062241, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMURFCAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Real Smurf Cat tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng tăng lên 12,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Real Smurf Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000029065 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000024831 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMURFCAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000002029 ETH (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SMURFCAT sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000025288 ETH 0,000000000670297 ETH 2.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000024831 ETH -0,000000000321576 ETH 1.3%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000025153 ETH -0,000000001655 ETH 6.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000026808 ETH -0,000000001076 ETH 3.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000027883 ETH -0,000000001182 ETH 4.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000029065 ETH 0,000000001433 ETH 5.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000027632 ETH -0,000000002029 ETH 6.8%

SMURFCAT / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang ETH là ETH0.072529 cho mỗi 1 SMURFCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMURFCAT lấy 0,000000126441 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1977200656 SMURFCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMURFCAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang ETH

SMURFCAT ETH
0.01 SMURFCAT 0.000000000252883 ETH
0.1 SMURFCAT 0.000000002529 ETH
1 SMURFCAT 0.000000025288 ETH
2 SMURFCAT 0.000000050577 ETH
5 SMURFCAT 0.000000126441 ETH
10 SMURFCAT 0.000000252883 ETH
20 SMURFCAT 0.000000505766 ETH
50 SMURFCAT 0.00000126 ETH
100 SMURFCAT 0.00000253 ETH
1000 SMURFCAT 0.00002529 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang SMURFCAT

ETH SMURFCAT
0.01 ETH 395440 SMURFCAT
0.1 ETH 3954401 SMURFCAT
1 ETH 39544013 SMURFCAT
2 ETH 79088026 SMURFCAT
5 ETH 197720066 SMURFCAT
10 ETH 395440131 SMURFCAT
20 ETH 790880262 SMURFCAT
50 ETH 1977200656 SMURFCAT
100 ETH 3954401311 SMURFCAT
1000 ETH 39544013110 SMURFCAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng