Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Meowcat
MEOW / ETH
#2004
ETH0,00001011
3.7%
0.065675 BTC
3.2%
$0,03515
Phạm vi trong 24g
$0,04200
Chuyển đổi Meowcat sang Ether (MEOW sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meowcat (MEOW) sang ETH là ETH0,00001011.
MEOW
ETH
1 MEOW = ETH0,00001011
Biểu đồ MEOW sang ETH
Meowcat (MEOW) hôm nay có giá trị là ETH0,00001011, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MEOW ngày hôm nay là 38.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Meowcat được giao dịch là ETH27,6082.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 2.7% | 37.4% | 39.3% | 63.7% | - |
Số liệu thống kê về Meowcat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.009,3114 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.009,3114 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH27,6082 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meowcatcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Meowcat (MEOW) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001011.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEOW?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 98898 MEOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEOW sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MEOW bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEOW sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEOW bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEOW so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MEOW/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEOW tính bằng ETH là ETH0,00005785, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEOW/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meowcat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Meowcat (MEOW) đã tăng giảm lên -71,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Meowcat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Meowcat (MEOW) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Meowcat (MEOW) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001654 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001011 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEOW trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00000414 ETH (27.8%).
So sánh giá hàng ngày của Meowcat (MEOW) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Meowcat (MEOW) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEOW sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00001011 ETH | -0,000000389510 ETH | 3.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00001073 ETH | -0,00000414 ETH | 27.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00001487 ETH | -0,000000494966 ETH | 3.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00001536 ETH | -0,000000363272 ETH | 2.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00001573 ETH | 0,000000640114 ETH | 4.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00001509 ETH | -0,00000146 ETH | 8.8% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00001654 ETH | 0,000000646650 ETH | 4.1% |
MEOW / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meowcat (MEOW) sang ETH là ETH0,00001011 cho mỗi 1 MEOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEOW lấy 0,00005056 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4944905 MEOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEOW phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Meowcat (MEOW) sang ETH
MEOW | ETH |
---|---|
0.01 MEOW | 0.000000101114 ETH |
0.1 MEOW | 0.00000101 ETH |
1 MEOW | 0.00001011 ETH |
2 MEOW | 0.00002022 ETH |
5 MEOW | 0.00005056 ETH |
10 MEOW | 0.00010111 ETH |
20 MEOW | 0.00020223 ETH |
50 MEOW | 0.00050557 ETH |
100 MEOW | 0.00101114 ETH |
1000 MEOW | 0.01011142 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MEOW
ETH | MEOW |
---|---|
0.01 ETH | 988.981 MEOW |
0.1 ETH | 9890 MEOW |
1 ETH | 98898 MEOW |
2 ETH | 197796 MEOW |
5 ETH | 494491 MEOW |
10 ETH | 988981 MEOW |
20 ETH | 1977962 MEOW |
50 ETH | 4944905 MEOW |
100 ETH | 9889810 MEOW |
1000 ETH | 98898105 MEOW |