Tiền ảo: 14.242
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,397T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 69,647B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAKE logo

SakeSwap
SAKE / PLN

#3853
zł0,006016
3.7%
0.072437 BTC 4.6%
0.065232 ETH 3.4%
$0,001522 Phạm vi trong 24g $0,001582

Chuyển đổi SakeSwap sang Polish Zloty (SAKE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SakeSwap (SAKE) sang PLN là zł0,006016.
SAKE
PLN

1 SAKE = zł0,006016

Cách mua SAKE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAKE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAKE bằng PLN!

Biểu đồ SAKE sang PLN

SakeSwap (SAKE) hôm nay có giá trị là zł0,006016, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAKE ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SakeSwap được giao dịch là zł186.750.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.2% 5.8% 9.1% 12.7% 0.7%
Số liệu thống kê về SakeSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
zł443.794
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.54
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł820.646
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.0
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł186.750
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
73.697.603
Tổng cung
136.278.605
Tổng lượng cung tối đa
136.278.605

Câu hỏi thường gặp

1 SakeSwapcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 SakeSwap (SAKE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,006016.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAKE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 166.23 SAKE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAKE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SAKE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAKE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAKE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAKE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SAKE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAKE tính bằng PLN là zł11,97, được ghi nhận vào ngày Thg 9 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAKE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SakeSwap tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của SakeSwap (SAKE) đã tăng giảm lên -14,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SakeSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SakeSwap (SAKE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SakeSwap (SAKE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00650843 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00552048 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAKE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00088871 zł (13.9%).

So sánh giá hàng ngày của SakeSwap (SAKE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAKE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00601561 zł -0,00022884 zł 3.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00620314 zł 0,00068266 zł 12.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00552048 zł -0,00088871 zł 13.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00640919 zł -0,00003894 zł 0.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00644812 zł -0,00006031 zł 0.9%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00650843 zł 0,00023130 zł 3.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00627713 zł -0,00017792 zł 2.8%

SAKE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SakeSwap (SAKE) sang PLN là zł0,006016 cho mỗi 1 SAKE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAKE lấy 0,03007804 zł hoặc 50,00 zł lấy 8311.71 SAKE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAKE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SakeSwap (SAKE) sang PLN

SAKE PLN
0.01 SAKE 0.00006016 PLN
0.1 SAKE 0.00060156 PLN
1 SAKE 0.00601561 PLN
2 SAKE 0.01203122 PLN
5 SAKE 0.03007804 PLN
10 SAKE 0.060156 PLN
20 SAKE 0.120312 PLN
50 SAKE 0.300780 PLN
100 SAKE 0.601561 PLN
1000 SAKE 6.02 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SAKE

PLN SAKE
0.01 PLN 1.66 SAKE
0.1 PLN 16.62 SAKE
1 PLN 166.23 SAKE
2 PLN 332.47 SAKE
5 PLN 831.17 SAKE
10 PLN 1662.34 SAKE
20 PLN 3324.68 SAKE
50 PLN 8311.71 SAKE
100 PLN 16623.42 SAKE
1000 PLN 166234 SAKE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng