Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sanin Inu
SANI / KWD
#2340
KD0.067534
1.3%
0.0103645 BTC
4.7%
0.096498 ETH
0.2%
$0.052412
Phạm vi trong 24g
$0.052571
Chuyển đổi Sanin Inu sang Kuwaiti Dinar (SANI sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sanin Inu (SANI) sang KWD là KD0.067534.
SANI
KWD
1 SANI = KD0.067534
Cách mua SANI bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SANI
-
Bạn có thể mua và bán Sanin Inu (SANI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SANI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SANI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SANI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sanin Inu (SANI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SANI sang KWD
Sanin Inu (SANI) hôm nay có giá trị là KD0.067534, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SANI ngày hôm nay là 22.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sanin Inu được giao dịch là KD1.206,56.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.2% | 23.0% | 2.6% | 12.1% | 35.8% |
Số liệu thống kê về Sanin Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD660.703 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD660.703 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.206,56 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
883.242.130.296 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
883.242.130.296 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sanin Inucó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Sanin Inu (SANI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.067534.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SANI?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1327302 SANI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SANI sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của SANI bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SANI sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SANI bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SANI so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SANI/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SANI tính bằng KWD là KD0.057456, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SANI/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sanin Inu tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Sanin Inu (SANI) đã tăng giảm lên -12,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Sanin Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sanin Inu (SANI) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sanin Inu (SANI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000753408 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,000000613647 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SANI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,000000081811 KD (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của Sanin Inu (SANI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sanin Inu (SANI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SANI sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000753408 KD | 0,000000009345 KD | 1.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000749933 KD | 0,000000042643 KD | 6.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000707291 KD | 0,000000081811 KD | 13.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000625479 KD | -0,000000001264 KD | 0.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000626743 KD | 0,000000002422 KD | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000624321 KD | 0,000000010675 KD | 1.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000613647 KD | -0,000000009177 KD | 1.5% |
SANI / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sanin Inu (SANI) sang KWD là KD0.067534 cho mỗi 1 SANI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SANI lấy 0,00000377 KD hoặc 50,00 KD lấy 66365076 SANI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SANI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sanin Inu (SANI) sang KWD
SANI | KWD |
---|---|
0.01 SANI | 0.000000007534 KWD |
0.1 SANI | 0.000000075341 KWD |
1 SANI | 0.000000753408 KWD |
2 SANI | 0.00000151 KWD |
5 SANI | 0.00000377 KWD |
10 SANI | 0.00000753 KWD |
20 SANI | 0.00001507 KWD |
50 SANI | 0.00003767 KWD |
100 SANI | 0.00007534 KWD |
1000 SANI | 0.00075341 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SANI
KWD | SANI |
---|---|
0.01 KWD | 13273.02 SANI |
0.1 KWD | 132730 SANI |
1 KWD | 1327302 SANI |
2 KWD | 2654603 SANI |
5 KWD | 6636508 SANI |
10 KWD | 13273015 SANI |
20 KWD | 26546030 SANI |
50 KWD | 66365076 SANI |
100 KWD | 132730152 SANI |
1000 KWD | 1327301521 SANI |