Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHILL Token
SHILL / PLN
#2395
zł0,02228
3.9%
0.078387 BTC
4.4%
$0,005406
Phạm vi trong 24g
$0,005735
Chuyển đổi SHILL Token sang Polish Zloty (SHILL sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SHILL Token (SHILL) sang PLN là zł0,02228.
SHILL
PLN
1 SHILL = zł0,02228
Cách mua SHILL bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SHILL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SHILL bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SHILL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SHILL bằng PLN!
-
Chọn SHILL Token (SHILL) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SHILL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SHILL sang PLN
SHILL Token (SHILL) hôm nay có giá trị là zł0,02228, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHILL ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SHILL Token được giao dịch là zł454.976.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.6% | 5.6% | 15.0% | 23.1% | 43.5% |
Số liệu thống kê về SHILL Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł7.960.413 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł22.293.458 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł454.976 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
357.073.943
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SHILL Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 SHILL Token (SHILL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02228.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHILL?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 44.88 SHILL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SHILL sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SHILL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHILL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHILL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHILL so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SHILL/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SHILL tính bằng PLN là zł7,56, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHILL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SHILL Token tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của SHILL Token (SHILL) đã tăng giảm lên -25,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SHILL Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SHILL Token (SHILL) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SHILL Token (SHILL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02416648 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,02188244 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHILL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00153828 zł (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của SHILL Token (SHILL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SHILL Token (SHILL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SHILL sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,02228359 zł | 0,00082830 zł | 3.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,02188244 zł | -0,00074544 zł | 3.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,02262788 zł | -0,00099952 zł | 4.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,02362740 zł | 0,00014177 zł | 0.6% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,02348563 zł | -0,00068085 zł | 2.8% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,02416648 zł | 0,00056942 zł | 2.4% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,02359706 zł | -0,00153828 zł | 6.1% |
SHILL / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SHILL Token (SHILL) sang PLN là zł0,02228 cho mỗi 1 SHILL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHILL lấy 0,111418 zł hoặc 50,00 zł lấy 2243.80 SHILL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHILL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SHILL Token (SHILL) sang PLN
SHILL | PLN |
---|---|
0.01 SHILL | 0.00022284 PLN |
0.1 SHILL | 0.00222836 PLN |
1 SHILL | 0.02228359 PLN |
2 SHILL | 0.04456719 PLN |
5 SHILL | 0.111418 PLN |
10 SHILL | 0.222836 PLN |
20 SHILL | 0.445672 PLN |
50 SHILL | 1.11 PLN |
100 SHILL | 2.23 PLN |
1000 SHILL | 22.28 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SHILL
PLN | SHILL |
---|---|
0.01 PLN | 0.448761 SHILL |
0.1 PLN | 4.49 SHILL |
1 PLN | 44.88 SHILL |
2 PLN | 89.75 SHILL |
5 PLN | 224.38 SHILL |
10 PLN | 448.76 SHILL |
20 PLN | 897.52 SHILL |
50 PLN | 2243.80 SHILL |
100 PLN | 4487.61 SHILL |
1000 PLN | 44876 SHILL |