Tiền ảo: 15.122
Sàn giao dịch: 1.149
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,887T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 294,171B $
Gas: 11.543 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SPX logo

SPX6900
SPX / PLN

#126
zł3,20
3.1%
0.059713 BTC 0.2%
0,0002511 ETH 3.9%
$0,7606 Phạm vi trong 24g $0,8649

Chuyển đổi SPX6900 sang Polish Zloty (SPX sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SPX6900 (SPX) sang PLN là zł3,20.
SPX
PLN

1 SPX = zł3,20

Cách mua SPX bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SPX bằng PLN!

Biểu đồ SPX sang PLN

SPX6900 (SPX) hôm nay có giá trị là zł3,20, đó là một 2.1% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SPX ngày hôm nay là 9.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SPX6900 được giao dịch là zł103.745.362.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 2.4% 7.9% 10.2% 8.2% 5218.6%
Số liệu thống kê về SPX6900
Giá trị vốn hóa thị trường
zł2.979.404.007
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł2.979.404.007
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł103.745.362
Cung lưu thông
930.993.089
Tổng cung
930.993.089
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SPX6900có trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 SPX6900 (SPX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł3,20.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPX?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.312604 SPX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPX sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SPX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPX so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SPX/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPX tính bằng PLN là zł3,97, được ghi nhận vào ngày Thg 10 29, 2024 (13 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SPX6900 tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của SPX6900 (SPX) đã tăng tăng lên 11,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SPX6900 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 24,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SPX6900 (SPX) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SPX6900 (SPX) so với PLN giao động giữa mức cao 3,65 zł trên Thứ năm và mức thấp 2,68 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,913994 zł (33.4%).

So sánh giá hàng ngày của SPX6900 (SPX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 11, 2024 Thứ hai 3,20 zł 0,095076 zł 3.1%
Tháng mười một 10, 2024 Chủ nhật 3,12 zł -0,134381 zł 4.1%
Tháng mười một 09, 2024 Thứ bảy 3,26 zł -0,277280 zł 7.8%
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 3,53 zł -0,114777 zł 3.1%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 3,65 zł 0,913994 zł 33.4%
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 2,74 zł 0,054577 zł 2.0%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 2,68 zł -0,260971 zł 8.9%

SPX / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SPX6900 (SPX) sang PLN là zł3,20 cho mỗi 1 SPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPX lấy 15,99 zł hoặc 50,00 zł lấy 15.63 SPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SPX6900 (SPX) sang PLN

SPX PLN
0.01 SPX 0.03198940 PLN
0.1 SPX 0.319894 PLN
1 SPX 3.20 PLN
2 SPX 6.40 PLN
5 SPX 15.99 PLN
10 SPX 31.99 PLN
20 SPX 63.98 PLN
50 SPX 159.95 PLN
100 SPX 319.89 PLN
1000 SPX 3198.94 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SPX

PLN SPX
0.01 PLN 0.00312604 SPX
0.1 PLN 0.03126036 SPX
1 PLN 0.312604 SPX
2 PLN 0.625207 SPX
5 PLN 1.56 SPX
10 PLN 3.13 SPX
20 PLN 6.25 SPX
50 PLN 15.63 SPX
100 PLN 31.26 SPX
1000 PLN 312.60 SPX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng