Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,499T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 59,42B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OSETH logo

StakeWise Staked ETH
OSETH / NOK

#616
kr34.862,37
0.8%
0,04987 BTC 0.3%
1,0171 ETH 0.0%
$3.133,79 Phạm vi trong 24g $3.220,37

Chuyển đổi StakeWise Staked ETH sang Norwegian Krone (OSETH sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StakeWise Staked ETH (OSETH) sang NOK là kr34.862,37.
OSETH
NOK

1 OSETH = kr34.862,37

Cách mua OSETH bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OSETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua OSETH!

Biểu đồ OSETH sang NOK

StakeWise Staked ETH (OSETH) hôm nay có giá trị là kr34.862,37, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OSETH ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StakeWise Staked ETH được giao dịch là kr58.030.726.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.8% 4.9% 0.6% 4.7% -
Số liệu thống kê về StakeWise Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
kr643.058.079
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr643.058.079
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr58.030.726
Cung lưu thông
29.025
Tổng cung
0
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 StakeWise Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 StakeWise Staked ETH (OSETH) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr34.862,37.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSETH?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002868 OSETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OSETH sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của OSETH bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSETH sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSETH bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSETH so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của OSETH/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OSETH tính bằng NOK là kr43.374,68, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSETH/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của StakeWise Staked ETH tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của StakeWise Staked ETH (OSETH) đã tăng giảm lên -3,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, StakeWise Staked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của StakeWise Staked ETH (OSETH) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StakeWise Staked ETH (OSETH) so với NOK giao động giữa mức cao 36.511 kr trên Thứ hai và mức thấp 33.303 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OSETH trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -1.798,13 kr (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của StakeWise Staked ETH (OSETH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OSETH sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 34.862 kr 287,60 kr 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 34.330 kr 975,02 kr 2.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 33.355 kr 51,78 kr 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 33.303 kr -859,09 kr 2.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 34.162 kr -1.798,13 kr 5.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 35.960 kr -551,12 kr 1.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 36.511 kr 9,14 kr 0.0%

OSETH / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ StakeWise Staked ETH (OSETH) sang NOK là kr34.862,37 cho mỗi 1 OSETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OSETH lấy 174.312 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00143421 OSETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OSETH phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi StakeWise Staked ETH (OSETH) sang NOK

OSETH NOK
0.01 OSETH 348.62 NOK
0.1 OSETH 3486.24 NOK
1 OSETH 34862 NOK
2 OSETH 69725 NOK
5 OSETH 174312 NOK
10 OSETH 348624 NOK
20 OSETH 697247 NOK
50 OSETH 1743118 NOK
100 OSETH 3486237 NOK
1000 OSETH 34862368 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang OSETH

NOK OSETH
0.01 NOK 0.000000286842 OSETH
0.1 NOK 0.00000287 OSETH
1 NOK 0.00002868 OSETH
2 NOK 0.00005737 OSETH
5 NOK 0.00014342 OSETH
10 NOK 0.00028684 OSETH
20 NOK 0.00057368 OSETH
50 NOK 0.00143421 OSETH
100 NOK 0.00286842 OSETH
1000 NOK 0.02868422 OSETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng