Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TAIKAI
TKAI / PLN
#2975
zł0,03982
1.1%
0.061474 BTC
1.5%
0.052749 ETH
0.1%
$0,009622
Phạm vi trong 24g
$0,009740
Chuyển đổi TAIKAI sang Polish Zloty (TKAI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TAIKAI (TKAI) sang PLN là zł0,03982.
TKAI
PLN
1 TKAI = zł0,03982
Cách mua TKAI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TKAI
-
Bạn có thể mua và bán TAIKAI (TKAI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TKAI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TKAI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TKAI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn TAIKAI (TKAI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TKAI sang PLN
TAIKAI (TKAI) hôm nay có giá trị là zł0,03982, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TKAI ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TAIKAI được giao dịch là zł445.315.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.1% | 2.4% | 1.9% | 5.2% | - |
Số liệu thống kê về TAIKAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.931.308 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł11.941.542 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł445.315 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
73.641.439
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TAIKAIcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 TAIKAI (TKAI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03982.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TKAI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 25.11 TKAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TKAI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TKAI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TKAI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TKAI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TKAI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TKAI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TKAI tính bằng PLN là zł0,04074, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TKAI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TAIKAI tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của TAIKAI (TKAI) đã tăng tăng lên 9,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, TAIKAI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TAIKAI (TKAI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TAIKAI (TKAI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04000899 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,03931200 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TKAI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00043473 zł (1.1%).
So sánh giá hàng ngày của TAIKAI (TKAI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TAIKAI (TKAI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TKAI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,03981954 zł | 0,00043473 zł | 1.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,03931200 zł | -0,00025639 zł | 0.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,03956840 zł | 0,00005540 zł | 0.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,03951300 zł | -0,00036587 zł | 0.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,03987886 zł | -0,00013013 zł | 0.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,04000899 zł | 0,00016921 zł | 0.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,03983978 zł | -0,00013663 zł | 0.3% |
TKAI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TAIKAI (TKAI) sang PLN là zł0,03982 cho mỗi 1 TKAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TKAI lấy 0,199098 zł hoặc 50,00 zł lấy 1255.66 TKAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TKAI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TAIKAI (TKAI) sang PLN
TKAI | PLN |
---|---|
0.01 TKAI | 0.00039820 PLN |
0.1 TKAI | 0.00398195 PLN |
1 TKAI | 0.03981954 PLN |
2 TKAI | 0.079639 PLN |
5 TKAI | 0.199098 PLN |
10 TKAI | 0.398195 PLN |
20 TKAI | 0.796391 PLN |
50 TKAI | 1.99 PLN |
100 TKAI | 3.98 PLN |
1000 TKAI | 39.82 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TKAI
PLN | TKAI |
---|---|
0.01 PLN | 0.251133 TKAI |
0.1 PLN | 2.51 TKAI |
1 PLN | 25.11 TKAI |
2 PLN | 50.23 TKAI |
5 PLN | 125.57 TKAI |
10 PLN | 251.13 TKAI |
20 PLN | 502.27 TKAI |
50 PLN | 1255.66 TKAI |
100 PLN | 2511.33 TKAI |
1000 PLN | 25113 TKAI |