Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TaleCraft
CRAFT / ETH
#4378
ETH0.069571
14.7%
0.075159 BTC
12.6%
$0,003409
Phạm vi trong 24g
$0,004942
Chuyển đổi TaleCraft sang Ether (CRAFT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TaleCraft (CRAFT) sang ETH là ETH0.069571.
CRAFT
ETH
1 CRAFT = ETH0.069571
Biểu đồ CRAFT sang ETH
TaleCraft (CRAFT) hôm nay có giá trị là ETH0.069571, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 14.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRAFT ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TaleCraft được giao dịch là ETH1,1554.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 12.5% | 10.1% | 14.5% | 13.7% | 8.1% |
Số liệu thống kê về TaleCraft
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6,7048 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH28,7065 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,1554 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.006.896
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TaleCraftcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 TaleCraft (CRAFT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.069571.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRAFT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1044820 CRAFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRAFT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CRAFT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRAFT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRAFT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRAFT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CRAFT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRAFT tính bằng ETH là ETH0,004081, được ghi nhận vào ngày Thg 11 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRAFT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TaleCraft tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của TaleCraft (CRAFT) đã tăng giảm lên -28,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, TaleCraft có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TaleCraft (CRAFT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TaleCraft (CRAFT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000113 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000957102 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRAFT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,000000164330 ETH (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của TaleCraft (CRAFT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TaleCraft (CRAFT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRAFT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000957102 ETH | -0,000000164330 ETH | 14.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000110 ETH | 0,000000006250 ETH | 0.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000110 ETH | -0,000000031566 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000113 ETH | 0,000000119145 ETH | 11.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000101 ETH | -0,000000013009 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000102 ETH | 0,000000048291 ETH | 5.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000972411 ETH | -0,000000058467 ETH | 5.7% |
CRAFT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TaleCraft (CRAFT) sang ETH là ETH0.069571 cho mỗi 1 CRAFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRAFT lấy 0,00000479 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 52241016 CRAFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRAFT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TaleCraft (CRAFT) sang ETH
CRAFT | ETH |
---|---|
0.01 CRAFT | 0.000000009571 ETH |
0.1 CRAFT | 0.000000095710 ETH |
1 CRAFT | 0.000000957102 ETH |
2 CRAFT | 0.00000191 ETH |
5 CRAFT | 0.00000479 ETH |
10 CRAFT | 0.00000957 ETH |
20 CRAFT | 0.00001914 ETH |
50 CRAFT | 0.00004786 ETH |
100 CRAFT | 0.00009571 ETH |
1000 CRAFT | 0.00095710 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CRAFT
ETH | CRAFT |
---|---|
0.01 ETH | 10448 CRAFT |
0.1 ETH | 104482 CRAFT |
1 ETH | 1044820 CRAFT |
2 ETH | 2089641 CRAFT |
5 ETH | 5224102 CRAFT |
10 ETH | 10448203 CRAFT |
20 ETH | 20896406 CRAFT |
50 ETH | 52241016 CRAFT |
100 ETH | 104482032 CRAFT |
1000 ETH | 1044820320 CRAFT |