Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![ORO logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/20965/standard/oro.png?1696520352)
Operon Origins
ORO / ETH
#4495
ETH0.063123
5.0%
0.071683 BTC
1.1%
$0,001097
Phạm vi trong 24g
$0,001148
Chuyển đổi Operon Origins sang Ether (ORO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Operon Origins (ORO) sang ETH là ETH0.063123.
ORO
ETH
1 ORO = ETH0.063123
Biểu đồ ORO sang ETH
Operon Origins (ORO) hôm nay có giá trị là ETH0.063123, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORO ngày hôm nay là 12.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Operon Origins được giao dịch là ETH3,4254.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.4% | 15.1% | 20.0% | 22.4% | 9.1% |
Số liệu thống kê về Operon Origins
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2,4754 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH31,2355 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,4254 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.925.000
Tổng
100.000.000
KOL private funds
(0x20c4)
- 450.000
Marketing and Ecosystem Funds
(0x7cf4)
- 1.275.000
Public Sale Funds
(0x218f)
- 4.000.000
Seed funds
(0x9826)
- 6.900.000
Team Funds
(0xa67a)
- 3.819.000
Partners and advisors
(0x675f)
- 990.000
Private Funds
(0x0afb)
- 5.325.000
Reserve funds
(0xc6bb)
- 9.384.000
Liquidity
(0x5ecc)
- 2.100.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
7.925.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Operon Originscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Operon Origins (ORO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063123.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3201688 ORO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ORO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ORO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORO tính bằng ETH là ETH0,0004058, được ghi nhận vào ngày Thg 12 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Operon Origins tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Operon Origins (ORO) đã tăng giảm lên -35,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Operon Origins có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Operon Origins (ORO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Operon Origins (ORO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000354970 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000312335 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,000000016466 ETH (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Operon Origins (ORO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Operon Origins (ORO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000312335 ETH | -0,000000016466 ETH | 5.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000319380 ETH | -0,000000011058 ETH | 3.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000330438 ETH | -0,000000005481 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000335919 ETH | -0,000000004636 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000340555 ETH | -0,000000013349 ETH | 3.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000353904 ETH | -0,000000001067 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000354970 ETH | -0,000000007680 ETH | 2.1% |
ORO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Operon Origins (ORO) sang ETH là ETH0.063123 cho mỗi 1 ORO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORO lấy 0,00000156 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 160084415 ORO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Operon Origins (ORO) sang ETH
ORO | ETH |
---|---|
0.01 ORO | 0.000000003123 ETH |
0.1 ORO | 0.000000031234 ETH |
1 ORO | 0.000000312335 ETH |
2 ORO | 0.000000624670 ETH |
5 ORO | 0.00000156 ETH |
10 ORO | 0.00000312 ETH |
20 ORO | 0.00000625 ETH |
50 ORO | 0.00001562 ETH |
100 ORO | 0.00003123 ETH |
1000 ORO | 0.00031234 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ORO
ETH | ORO |
---|---|
0.01 ETH | 32017 ORO |
0.1 ETH | 320169 ORO |
1 ETH | 3201688 ORO |
2 ETH | 6403377 ORO |
5 ETH | 16008442 ORO |
10 ETH | 32016883 ORO |
20 ETH | 64033766 ORO |
50 ETH | 160084415 ORO |
100 ETH | 320168830 ORO |
1000 ETH | 3201688305 ORO |