Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
tBTC
TBTC / ETH
#306
ETH20,6365
2.1%
0,9988 BTC
0.2%
20,6365 ETH
2.1%
$62.672,90
Phạm vi trong 24g
$65.094,77
Chuyển đổi tBTC sang Ether (TBTC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 tBTC (TBTC) sang ETH là ETH20,6365.
TBTC
ETH
1 TBTC = ETH20,6365
Biểu đồ TBTC sang ETH
tBTC (TBTC) hôm nay có giá trị là ETH20,6365, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TBTC ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng tBTC được giao dịch là ETH1.159,9775.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.2% | 1.6% | 2.9% | 7.3% | 125.3% |
Số liệu thống kê về tBTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH61.957,1023 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH61.957,1023 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.159,9775 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.001 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.001 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 tBTCcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 tBTC (TBTC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH20,6365.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TBTC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 0.04845775 TBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TBTC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TBTC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TBTC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TBTC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TBTC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TBTC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TBTC tính bằng ETH là ETH68,8914, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TBTC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của tBTC tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của tBTC (TBTC) đã tăng tăng lên 1,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, tBTC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của tBTC (TBTC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của tBTC (TBTC) so với ETH giao động giữa mức cao 20,636535 ETH trên Thứ ba và mức thấp 19,536162 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TBTC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,56681282 ETH (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của tBTC (TBTC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của tBTC (TBTC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TBTC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 20,636535 ETH | 0,42815707 ETH | 2.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 20,371316 ETH | -0,08326731 ETH | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 20,454583 ETH | 0,26101226 ETH | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 20,193571 ETH | 0,41197544 ETH | 2.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 19,781595 ETH | 0,24543316 ETH | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 19,536162 ETH | -0,56681282 ETH | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 20,102975 ETH | 0,29514743 ETH | 1.5% |
TBTC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ tBTC (TBTC) sang ETH là ETH20,6365 cho mỗi 1 TBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TBTC lấy 103,183 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2.422887 TBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TBTC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi tBTC (TBTC) sang ETH
TBTC | ETH |
---|---|
0.01 TBTC | 0.20636535 ETH |
0.1 TBTC | 2.063654 ETH |
1 TBTC | 20.636535 ETH |
2 TBTC | 41.273071 ETH |
5 TBTC | 103.183 ETH |
10 TBTC | 206.365 ETH |
20 TBTC | 412.731 ETH |
50 TBTC | 1032 ETH |
100 TBTC | 2064 ETH |
1000 TBTC | 20637 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TBTC
ETH | TBTC |
---|---|
0.01 ETH | 0.00048458 TBTC |
0.1 ETH | 0.00484577 TBTC |
1 ETH | 0.04845775 TBTC |
2 ETH | 0.09691549 TBTC |
5 ETH | 0.24228873 TBTC |
10 ETH | 0.48457746 TBTC |
20 ETH | 0.96915493 TBTC |
50 ETH | 2.422887 TBTC |
100 ETH | 4.845775 TBTC |
1000 ETH | 48.457746 TBTC |