coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #65
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / THB

฿0,004321595326 -2.8%
0,00000000 BTC -0.3%
Trên danh sách theo dõi 354.384
฿0,004165113382
Phạm vi 24H
฿0,004486241002
Giá trị vốn hóa thị trường ฿25.328.031.993
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ ฿2.073.177.323
Định giá pha loãng hoàn toàn ฿29.412.572.758
Cung lưu thông 5.906.651.461.177
Tổng cung 6.859.191.266.935
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Thai Baht (LUNC sang THB)

LUNC
THB

1 LUNC = ฿0,004321595326

Cập nhật lần cuối 05:40AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành THB

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang THB hôm nay là 0,00432160 ฿ và đã đã giảm -3.7% từ ฿0,004486241002 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.1% từ ฿0,005844569140 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.9%
-2.8%
2.0%
-3.1%
-25.4%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ฿2.073.177.323. Terra có thể được giao dịch trên 47 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến THB

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong THB trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang THB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 0,00432160 ฿ -0,00016465 ฿ -3.7%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00448093 ฿ 0,00014843 ฿ 3.4%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00433249 ฿ -0,00027560 ฿ -6.0%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00460810 ฿ 0,00014778 ฿ 3.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00446032 ฿ -0,00000967 ฿ -0.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00446999 ฿ 0,00011746 ฿ 2.7%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00435253 ฿ 0,00005376 ฿ 1.3%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang THB

LUNC THB
0.01 LUNC 0.00004322 THB
0.1 LUNC 0.00043216 THB
1 LUNC 0.00432160 THB
2 LUNC 0.00864319 THB
5 LUNC 0.02160798 THB
10 LUNC 0.04321595 THB
20 LUNC 0.086432 THB
50 LUNC 0.216080 THB
100 LUNC 0.432160 THB
1000 LUNC 4.32 THB

Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang LUNC

THB LUNC
0.01 THB 2.31 LUNC
0.1 THB 23.14 LUNC
1 THB 231.40 LUNC
2 THB 462.79 LUNC
5 THB 1156.98 LUNC
10 THB 2313.96 LUNC
20 THB 4627.92 LUNC
50 THB 11569.80 LUNC
100 THB 23140 LUNC
1000 THB 231396 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu