Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tezos
XTZ / ETH
#99
ETH0,0003215
0.0%
0,00001572 BTC
0.2%
$0,9913
Phạm vi trong 24g
$1,03
Chuyển đổi Tezos sang Ether (XTZ sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang ETH là ETH0,0003215.
XTZ
ETH
1 XTZ = ETH0,0003215
Biểu đồ XTZ sang ETH
Tezos (XTZ) hôm nay có giá trị là ETH0,0003215, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XTZ ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tezos được giao dịch là ETH10.044,0792.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.1% | 3.8% | 20.9% | 25.6% | 0.6% |
Số liệu thống kê về Tezos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH315.092,5398 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH321.707,8202 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10.044,0792 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
979.595.477
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.161.812 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tezoscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Tezos (XTZ) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003215.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XTZ?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3110 XTZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XTZ sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XTZ bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XTZ sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XTZ bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XTZ so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XTZ/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XTZ tính bằng ETH là ETH0,01476, được ghi nhận vào ngày Thg 10 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XTZ/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tezos tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Tezos (XTZ) đã tăng giảm lên -15,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Tezos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tezos (XTZ) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tezos (XTZ) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00034209 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00031784 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XTZ trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00001989 ETH (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Tezos (XTZ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tezos (XTZ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XTZ sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00032151 ETH | -0,000000025696 ETH | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00032616 ETH | -0,00000606 ETH | 1.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00033222 ETH | 0,00000143 ETH | 0.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00033079 ETH | -0,00001130 ETH | 3.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00034209 ETH | 0,00001989 ETH | 6.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00032220 ETH | 0,00000436 ETH | 1.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00031784 ETH | 0,00000107 ETH | 0.3% |
XTZ / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tezos (XTZ) sang ETH là ETH0,0003215 cho mỗi 1 XTZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XTZ lấy 0,00160753 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 155518 XTZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XTZ phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang ETH
XTZ | ETH |
---|---|
0.01 XTZ | 0.00000322 ETH |
0.1 XTZ | 0.00003215 ETH |
1 XTZ | 0.00032151 ETH |
2 XTZ | 0.00064301 ETH |
5 XTZ | 0.00160753 ETH |
10 XTZ | 0.00321507 ETH |
20 XTZ | 0.00643013 ETH |
50 XTZ | 0.01607533 ETH |
100 XTZ | 0.03215065 ETH |
1000 XTZ | 0.32150654 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XTZ
ETH | XTZ |
---|---|
0.01 ETH | 31.103566 XTZ |
0.1 ETH | 311.036 XTZ |
1 ETH | 3110 XTZ |
2 ETH | 6221 XTZ |
5 ETH | 15552 XTZ |
10 ETH | 31104 XTZ |
20 ETH | 62207 XTZ |
50 ETH | 155518 XTZ |
100 ETH | 311036 XTZ |
1000 ETH | 3110357 XTZ |