Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,506T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 94,906B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAND logo

The Sandbox
SAND / THB

#93
฿17,17
0.4%
0.057171 BTC 0.4%
0,0001466 ETH 0.6%
$0,4457 Phạm vi trong 24g $0,4712

Chuyển đổi The Sandbox sang Thai Baht (SAND sang THB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang THB là ฿17,17.
SAND
THB

1 SAND = ฿17,17

Cách mua SAND bằng THB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAND bằng THB!

Biểu đồ SAND sang THB

The Sandbox (SAND) hôm nay có giá trị là ฿17,17, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAND ngày hôm nay là 5.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The Sandbox được giao dịch là ฿3.154.333.442.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.5% 5.2% 23.9% 35.9% 22.1%
Số liệu thống kê về The Sandbox
Giá trị vốn hóa thị trường
฿38.818.839.356
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.75
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
฿51.581.198.243
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
฿3.154.333.442
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
2.257.731.926
Tổng cung
3.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 The Sandboxcó trị giá là bao nhiêu THB?

Hiện tại, giá của 1 The Sandbox (SAND) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿17,17.

฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAND?

Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 0.058230 SAND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAND sang THB bằng cách nào?

Tính giá của SAND bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAND sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAND bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAND so với THB.

Trước đây giá cao nhất của SAND/THB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAND tính bằng THB là ฿279,87, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAND/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của The Sandbox tính bằng THB?

Trong tháng qua, giá của The Sandbox (SAND) đã tăng giảm lên -34,70 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, The Sandbox có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của The Sandbox (SAND) so với THB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The Sandbox (SAND) so với THB giao động giữa mức cao 18,20 ฿ trên Thứ ba và mức thấp 16,18 ฿ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAND trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 1,46 ฿ (9.0%).

So sánh giá hàng ngày của The Sandbox (SAND) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAND sang THB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 17,17 ฿ 0,062620 ฿ 0.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 18,06 ฿ -0,146459 ฿ 0.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 18,20 ฿ 0,694721 ฿ 4.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 17,51 ฿ -0,245146 ฿ 1.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 17,75 ฿ 1,46 ฿ 9.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 16,29 ฿ 0,107642 ฿ 0.7%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 16,18 ฿ 0,372913 ฿ 2.4%

SAND / THB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ The Sandbox (SAND) sang THB là ฿17,17 cho mỗi 1 SAND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAND lấy 85,87 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 2.91 SAND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAND phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi The Sandbox (SAND) sang THB

SAND THB
0.01 SAND 0.171733 THB
0.1 SAND 1.72 THB
1 SAND 17.17 THB
2 SAND 34.35 THB
5 SAND 85.87 THB
10 SAND 171.73 THB
20 SAND 343.47 THB
50 SAND 858.66 THB
100 SAND 1717.33 THB
1000 SAND 17173.29 THB

Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang SAND

THB SAND
0.01 THB 0.00058230 SAND
0.1 THB 0.00582300 SAND
1 THB 0.058230 SAND
2 THB 0.116460 SAND
5 THB 0.291150 SAND
10 THB 0.582300 SAND
20 THB 1.16 SAND
50 THB 2.91 SAND
100 THB 5.82 SAND
1000 THB 58.23 SAND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng