Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Thetanuts Finance
NUTS / ETH
#1206
ETH0.054170
0.8%
0.062300 BTC
2.1%
0.054170 ETH
0.8%
$0,01585
Phạm vi trong 24g
$0,01612
Chuyển đổi Thetanuts Finance sang Ether (NUTS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Thetanuts Finance (NUTS) sang ETH là ETH0.054170.
NUTS
ETH
1 NUTS = ETH0.054170
Biểu đồ NUTS sang ETH
Thetanuts Finance (NUTS) hôm nay có giá trị là ETH0.054170, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NUTS ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Thetanuts Finance được giao dịch là ETH722,6693.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 2.2% | 18.3% | - | - |
Số liệu thống kê về Thetanuts Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.400,8504 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH41.698,7081 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.63 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH722,6693 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.055.392.499
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Thetanuts Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Thetanuts Finance (NUTS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054170.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NUTS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 239808 NUTS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NUTS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NUTS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NUTS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NUTS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NUTS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NUTS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NUTS tính bằng ETH là ETH0,00001315, được ghi nhận vào ngày Thg 5 20, 2024 (14 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NUTS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Thetanuts Finance tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Thetanuts Finance (NUTS) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Thetanuts Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Thetanuts Finance (NUTS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Thetanuts Finance (NUTS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000427 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000408 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NUTS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,000000140325 ETH (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Thetanuts Finance (NUTS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Thetanuts Finance (NUTS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NUTS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000417 ETH | -0,000000031764 ETH | 0.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000419 ETH | -0,000000073662 ETH | 1.7% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000427 ETH | 0,000000012964 ETH | 0.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000425 ETH | 0,000000021369 ETH | 0.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000423 ETH | 0,000000103889 ETH | 2.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000413 ETH | 0,000000045366 ETH | 1.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000408 ETH | -0,000000140325 ETH | 3.3% |
NUTS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Thetanuts Finance (NUTS) sang ETH là ETH0.054170 cho mỗi 1 NUTS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NUTS lấy 0,00002085 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 11990421 NUTS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NUTS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang ETH
NUTS | ETH |
---|---|
0.01 NUTS | 0.000000041700 ETH |
0.1 NUTS | 0.000000417000 ETH |
1 NUTS | 0.00000417 ETH |
2 NUTS | 0.00000834 ETH |
5 NUTS | 0.00002085 ETH |
10 NUTS | 0.00004170 ETH |
20 NUTS | 0.00008340 ETH |
50 NUTS | 0.00020850 ETH |
100 NUTS | 0.00041700 ETH |
1000 NUTS | 0.00417000 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NUTS
ETH | NUTS |
---|---|
0.01 ETH | 2398 NUTS |
0.1 ETH | 23981 NUTS |
1 ETH | 239808 NUTS |
2 ETH | 479617 NUTS |
5 ETH | 1199042 NUTS |
10 ETH | 2398084 NUTS |
20 ETH | 4796169 NUTS |
50 ETH | 11990421 NUTS |
100 ETH | 23980843 NUTS |
1000 ETH | 239808425 NUTS |