Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ThunderCore
TT / ETH
#719
ETH0.051407
1.2%
0.076909 BTC
0.6%
0.051407 ETH
1.2%
$0,004360
Phạm vi trong 24g
$0,004624
Chuyển đổi ThunderCore sang Ether (TT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ThunderCore (TT) sang ETH là ETH0.051407.
TT
ETH
1 TT = ETH0.051407
Biểu đồ TT sang ETH
ThunderCore (TT) hôm nay có giá trị là ETH0.051407, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TT ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ThunderCore được giao dịch là ETH31,4480.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 4.0% | 7.6% | 16.0% | 2.9% |
Số liệu thống kê về ThunderCore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH15.024,6336 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH15.024,6336 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH31,4480 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.689.588.563
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.689.588.563 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ThunderCorecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ThunderCore (TT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051407.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 710944 TT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TT tính bằng ETH là ETH0,0003060, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ThunderCore tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ThunderCore (TT) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ThunderCore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ThunderCore (TT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ThunderCore (TT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000148 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000141 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,000000067584 ETH (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của ThunderCore (TT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ThunderCore (TT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000141 ETH | -0,000000017760 ETH | 1.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000142 ETH | -0,000000007260 ETH | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000142 ETH | -0,000000042517 ETH | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000147 ETH | 0,000000052397 ETH | 3.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000141 ETH | -0,000000064788 ETH | 4.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000148 ETH | 0,000000067584 ETH | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000141 ETH | 0,000000003665 ETH | 0.3% |
TT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ThunderCore (TT) sang ETH là ETH0.051407 cho mỗi 1 TT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TT lấy 0,00000703 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 35547222 TT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ThunderCore (TT) sang ETH
TT | ETH |
---|---|
0.01 TT | 0.000000014066 ETH |
0.1 TT | 0.000000140658 ETH |
1 TT | 0.00000141 ETH |
2 TT | 0.00000281 ETH |
5 TT | 0.00000703 ETH |
10 TT | 0.00001407 ETH |
20 TT | 0.00002813 ETH |
50 TT | 0.00007033 ETH |
100 TT | 0.00014066 ETH |
1000 TT | 0.00140658 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TT
ETH | TT |
---|---|
0.01 ETH | 7109 TT |
0.1 ETH | 71094 TT |
1 ETH | 710944 TT |
2 ETH | 1421889 TT |
5 ETH | 3554722 TT |
10 ETH | 7109444 TT |
20 ETH | 14218889 TT |
50 ETH | 35547222 TT |
100 ETH | 71094444 TT |
1000 ETH | 710944437 TT |