Tiền ảo: 14.068
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,54T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 63,173B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TIFI logo

TiFi
TIFI / ETH

#2472
ETH0.0117039
0.4%
0.0123454 BTC 0.1%
$0.072201 Phạm vi trong 24g $0.072267

Chuyển đổi TiFi sang Ether (TIFI sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TiFi (TIFI) sang ETH là ETH0.0117039.
TIFI
ETH

1 TIFI = ETH0.0117039

Biểu đồ TIFI sang ETH

TiFi (TIFI) hôm nay có giá trị là ETH0.0117039, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TIFI ngày hôm nay là 7.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TiFi được giao dịch là ETH47,4096.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.2% 6.4% 14.2% 15.0% 28.9%
Số liệu thống kê về TiFi
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH485,6356
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH5.702,1364
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH47,4096
Cung lưu thông
68.419.530.989.316
Tổng cung
803.354.368.561.765
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 TiFicó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 TiFi (TIFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0117039.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIFI?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 142058610635 TIFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TIFI sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của TIFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIFI so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của TIFI/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TIFI tính bằng ETH là ETH0.097320, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TiFi tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của TiFi (TIFI) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, TiFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TiFi (TIFI) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TiFi (TIFI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000007680 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000007039 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,000000000000347090 ETH (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của TiFi (TIFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TIFI sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000007039 ETH 0,000000000000026912 ETH 0.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000007236 ETH -0,000000000000347090 ETH 4.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000007583 ETH 0,000000000000077660 ETH 1.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000007506 ETH -0,000000000000174575 ETH 2.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000007680 ETH 0,000000000000139786 ETH 1.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000007540 ETH 0,000000000000252002 ETH 3.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000007288 ETH -0,000000000000276797 ETH 3.7%

TIFI / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TiFi (TIFI) sang ETH là ETH0.0117039 cho mỗi 1 TIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIFI lấy 0,000000000035197 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 7102930531761 TIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TiFi (TIFI) sang ETH

TIFI ETH
0.01 TIFI 0.000000000000070393 ETH
0.1 TIFI 0.000000000000703935 ETH
1 TIFI 0.000000000007039 ETH
2 TIFI 0.000000000014079 ETH
5 TIFI 0.000000000035197 ETH
10 TIFI 0.000000000070393 ETH
20 TIFI 0.000000000140787 ETH
50 TIFI 0.000000000351967 ETH
100 TIFI 0.000000000703935 ETH
1000 TIFI 0.000000007039 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang TIFI

ETH TIFI
0.01 ETH 1420586106 TIFI
0.1 ETH 14205861064 TIFI
1 ETH 142058610635 TIFI
2 ETH 284117221270 TIFI
5 ETH 710293053176 TIFI
10 ETH 1420586106352 TIFI
20 ETH 2841172212704 TIFI
50 ETH 7102930531761 TIFI
100 ETH 14205861063522 TIFI
1000 ETH 142058610635220 TIFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng