Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tomb
TOMB / BHD
#2160
BD0,003558
1.5%
0.061350 BTC
1.8%
$0,009341
Phạm vi trong 24g
$0,009881
Chuyển đổi Tomb sang Bahraini Dinar (TOMB sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tomb (TOMB) sang BHD là BD0,003558.
TOMB
BHD
1 TOMB = BD0,003558
Cách mua TOMB bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOMB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TOMB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TOMB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Tomb (TOMB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TOMB sang BHD
Tomb (TOMB) hôm nay có giá trị là BD0,003558, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOMB ngày hôm nay là 34.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tomb được giao dịch là BD3.316,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.6% | 34.0% | 26.8% | 19.1% | 24.8% |
Số liệu thống kê về Tomb
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.092.383 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
40.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.092.383 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
40.88 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD3.316,27 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
309.173.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
309.173.553 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tombcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Tomb (TOMB) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,003558.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOMB?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 281.07 TOMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOMB sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của TOMB bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOMB sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOMB bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOMB so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của TOMB/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOMB tính bằng BHD là BD6,72, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOMB/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tomb tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Tomb (TOMB) đã tăng tăng lên 19,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Tomb có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tomb (TOMB) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tomb (TOMB) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00355787 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00264139 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOMB trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00045563 BD (17.2%).
So sánh giá hàng ngày của Tomb (TOMB) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tomb (TOMB) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMB sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00355787 BD | -0,00005593 BD | 1.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00340702 BD | -0,00013724 BD | 3.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00354426 BD | 0,00026054 BD | 7.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00328372 BD | 0,00001833 BD | 0.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00326538 BD | 0,00016837 BD | 5.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00309701 BD | 0,00045563 BD | 17.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00264139 BD | -0,00012245 BD | 4.4% |
TOMB / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tomb (TOMB) sang BHD là BD0,003558 cho mỗi 1 TOMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOMB lấy 0,01778935 BD hoặc 50,00 BD lấy 14053.35 TOMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOMB phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tomb (TOMB) sang BHD
TOMB | BHD |
---|---|
0.01 TOMB | 0.00003558 BHD |
0.1 TOMB | 0.00035579 BHD |
1 TOMB | 0.00355787 BHD |
2 TOMB | 0.00711574 BHD |
5 TOMB | 0.01778935 BHD |
10 TOMB | 0.03557870 BHD |
20 TOMB | 0.071157 BHD |
50 TOMB | 0.177893 BHD |
100 TOMB | 0.355787 BHD |
1000 TOMB | 3.56 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TOMB
BHD | TOMB |
---|---|
0.01 BHD | 2.81 TOMB |
0.1 BHD | 28.11 TOMB |
1 BHD | 281.07 TOMB |
2 BHD | 562.13 TOMB |
5 BHD | 1405.34 TOMB |
10 BHD | 2810.67 TOMB |
20 BHD | 5621.34 TOMB |
50 BHD | 14053.35 TOMB |
100 BHD | 28107 TOMB |
1000 BHD | 281067 TOMB |