Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tomb
TOMB / PLN
#2215
zł0,02996
3.0%
0.061186 BTC
1.4%
$0,007375
Phạm vi trong 24g
$0,007702
Chuyển đổi Tomb sang Polish Zloty (TOMB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tomb (TOMB) sang PLN là zł0,02996.
TOMB
PLN
1 TOMB = zł0,02996
Cách mua TOMB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOMB
-
Bạn có thể mua và bán Tomb (TOMB) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TOMB sôi động nhất là sàn OpenOcean, tiếp theo là sàn Trader Joe.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TOMB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TOMB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Tomb (TOMB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TOMB sang PLN
Tomb (TOMB) hôm nay có giá trị là zł0,02996, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOMB ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tomb được giao dịch là zł31.411,37.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 2.9% | 5.6% | 0.5% | 35.1% | 46.1% |
Số liệu thống kê về Tomb
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł9.305.738 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
36.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł9.305.738 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
36.43 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł31.411,37 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
309.173.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
309.173.553 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tombcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Tomb (TOMB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02996.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOMB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 33.38 TOMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOMB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TOMB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOMB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOMB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOMB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TOMB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOMB tính bằng PLN là zł65,42, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOMB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tomb tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Tomb (TOMB) đã tăng giảm lên -34,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Tomb có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tomb (TOMB) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tomb (TOMB) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03248540 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,02995828 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOMB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00172495 zł (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của Tomb (TOMB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tomb (TOMB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMB sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02995828 zł | -0,00093265 zł | 3.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,03041049 zł | -0,00016888 zł | 0.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,03057937 zł | -0,00153209 zł | 4.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,03211146 zł | 0,00150354 zł | 4.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,03060792 zł | -0,00015252 zł | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,03076045 zł | -0,00172495 zł | 5.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,03248540 zł | 0,00065189 zł | 2.0% |
TOMB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tomb (TOMB) sang PLN là zł0,02996 cho mỗi 1 TOMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOMB lấy 0,149791 zł hoặc 50,00 zł lấy 1668.99 TOMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOMB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tomb (TOMB) sang PLN
TOMB | PLN |
---|---|
0.01 TOMB | 0.00029958 PLN |
0.1 TOMB | 0.00299583 PLN |
1 TOMB | 0.02995828 PLN |
2 TOMB | 0.059917 PLN |
5 TOMB | 0.149791 PLN |
10 TOMB | 0.299583 PLN |
20 TOMB | 0.599166 PLN |
50 TOMB | 1.50 PLN |
100 TOMB | 3.00 PLN |
1000 TOMB | 29.96 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TOMB
PLN | TOMB |
---|---|
0.01 PLN | 0.333798 TOMB |
0.1 PLN | 3.34 TOMB |
1 PLN | 33.38 TOMB |
2 PLN | 66.76 TOMB |
5 PLN | 166.90 TOMB |
10 PLN | 333.80 TOMB |
20 PLN | 667.60 TOMB |
50 PLN | 1668.99 TOMB |
100 PLN | 3337.98 TOMB |
1000 PLN | 33380 TOMB |