Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TOP Network
TOP / ETH
#2725
ETH0.077430
0.1%
0.083645 BTC
0.1%
0.077430 ETH
0.1%
$0,0002288
Phạm vi trong 24g
$0,0002362
Chuyển đổi TOP Network sang Ether (TOP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TOP Network (TOP) sang ETH là ETH0.077430.
TOP
ETH
1 TOP = ETH0.077430
Biểu đồ TOP sang ETH
TOP Network (TOP) hôm nay có giá trị là ETH0.077430, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOP ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TOP Network được giao dịch là ETH370,0510.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.2% | 1.6% | 20.0% | 29.2% | 39.5% |
Số liệu thống kê về TOP Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH303,8964 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.484,5279 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH370,0510 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.094.181.819
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TOP Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 TOP Network (TOP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.077430.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 13459033 TOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TOP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TOP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOP tính bằng ETH là ETH0,0002496, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TOP Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của TOP Network (TOP) đã tăng giảm lên -20,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, TOP Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TOP Network (TOP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TOP Network (TOP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000085629 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000073366 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,000000010917 ETH (14.6%).
So sánh giá hàng ngày của TOP Network (TOP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TOP Network (TOP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000074300 ETH | -0,000000000084049 ETH | 0.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000074759 ETH | 0,000000001393 ETH | 1.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000073366 ETH | -0,000000001216 ETH | 1.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000074581 ETH | -0,000000011047 ETH | 12.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000085629 ETH | 0,000000010917 ETH | 14.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000074712 ETH | -0,000000000524894 ETH | 0.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000075237 ETH | -0,000000001088 ETH | 1.4% |
TOP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TOP Network (TOP) sang ETH là ETH0.077430 cho mỗi 1 TOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOP lấy 0,000000371498 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 672951653 TOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TOP Network (TOP) sang ETH
TOP | ETH |
---|---|
0.01 TOP | 0.000000000742995 ETH |
0.1 TOP | 0.000000007430 ETH |
1 TOP | 0.000000074300 ETH |
2 TOP | 0.000000148599 ETH |
5 TOP | 0.000000371498 ETH |
10 TOP | 0.000000742995 ETH |
20 TOP | 0.00000149 ETH |
50 TOP | 0.00000371 ETH |
100 TOP | 0.00000743 ETH |
1000 TOP | 0.00007430 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TOP
ETH | TOP |
---|---|
0.01 ETH | 134590 TOP |
0.1 ETH | 1345903 TOP |
1 ETH | 13459033 TOP |
2 ETH | 26918066 TOP |
5 ETH | 67295165 TOP |
10 ETH | 134590331 TOP |
20 ETH | 269180661 TOP |
50 ETH | 672951653 TOP |
100 ETH | 1345903306 TOP |
1000 ETH | 13459033056 TOP |