Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Trust Wallet
TWT / ETH
#175
ETH0,0003539
2.8%
0,00001636 BTC
0.4%
$1,07
Phạm vi trong 24g
$1,11
Chuyển đổi Trust Wallet sang Ether (TWT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Trust Wallet (TWT) sang ETH là ETH0,0003539.
TWT
ETH
1 TWT = ETH0,0003539
Biểu đồ TWT sang ETH
Trust Wallet (TWT) hôm nay có giá trị là ETH0,0003539, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TWT ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Trust Wallet được giao dịch là ETH2.407,4261.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.1% | 0.3% | 8.5% | 6.9% | 1.7% |
Số liệu thống kê về Trust Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH147.487,3533 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH353.983,8921 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.407,4261 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
416.649.900
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Trust Walletcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Trust Wallet (TWT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003539.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TWT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2826 TWT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TWT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TWT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TWT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TWT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TWT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TWT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TWT tính bằng ETH là ETH0,002179, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TWT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Trust Wallet tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Trust Wallet (TWT) đã tăng tăng lên 3,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Trust Wallet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Trust Wallet (TWT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Trust Wallet (TWT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00036795 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00035386 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TWT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00001064 ETH (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Trust Wallet (TWT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Trust Wallet (TWT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00035386 ETH | -0,00001038 ETH | 2.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00036595 ETH | 0,00001064 ETH | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00035531 ETH | -0,00000757 ETH | 2.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00036288 ETH | -0,00000108 ETH | 0.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00036396 ETH | -0,00000368 ETH | 1.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00036764 ETH | -0,000000313118 ETH | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00036795 ETH | -0,00000496 ETH | 1.3% |
TWT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Trust Wallet (TWT) sang ETH là ETH0,0003539 cho mỗi 1 TWT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TWT lấy 0,00176929 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 141300 TWT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TWT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Trust Wallet (TWT) sang ETH
TWT | ETH |
---|---|
0.01 TWT | 0.00000354 ETH |
0.1 TWT | 0.00003539 ETH |
1 TWT | 0.00035386 ETH |
2 TWT | 0.00070772 ETH |
5 TWT | 0.00176929 ETH |
10 TWT | 0.00353858 ETH |
20 TWT | 0.00707716 ETH |
50 TWT | 0.01769289 ETH |
100 TWT | 0.03538578 ETH |
1000 TWT | 0.35385784 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TWT
ETH | TWT |
---|---|
0.01 ETH | 28.259937 TWT |
0.1 ETH | 282.599 TWT |
1 ETH | 2826 TWT |
2 ETH | 5652 TWT |
5 ETH | 14130 TWT |
10 ETH | 28260 TWT |
20 ETH | 56520 TWT |
50 ETH | 141300 TWT |
100 ETH | 282599 TWT |
1000 ETH | 2825994 TWT |