Tiền ảo: 13.547
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,758T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 108,91B $
Gas: 25 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNI logo

Uniswap
UNI / NOK

#19
kr136,89
1.2%
0,0001808 BTC 2.3%
0,003569 ETH 2.5%
$12,29 Phạm vi trong 24g $12,86

Chuyển đổi Uniswap sang Norwegian Krone (UNI sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NOK là kr136,89.
UNI
NOK

1 UNI = kr136,89

Cách mua UNI bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNI bằng NOK!

Biểu đồ UNI sang NOK

Uniswap (UNI) hôm nay có giá trị là kr136,89, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNI ngày hôm nay là 6.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Uniswap được giao dịch là kr2.169.738.218.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.2% 5.5% 0.0% 15.4% 109.1%
Giá trị vốn hóa thị trường
kr103.186.277.464
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.75
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr136.894.190.181
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.09
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr2.169.738.218
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
753.766.667
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Uniswapcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Uniswap (UNI) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr136,89.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00730491 UNI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNI sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của UNI bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNI sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNI bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNI so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của UNI/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNI tính bằng NOK là kr373,63, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNI/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Uniswap tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Uniswap (UNI) đã tăng tăng lên 18,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Uniswap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Uniswap (UNI) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Uniswap (UNI) so với NOK giao động giữa mức cao 136,89 kr trên Thứ sáu và mức thấp 125,40 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNI trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -4,39 kr (3.4%).

So sánh giá hàng ngày của Uniswap (UNI) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNI sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 29, 2024 Thứ sáu 136,89 kr 1,60 kr 1.2%
Tháng ba 28, 2024 Thứ năm 132,45 kr -4,31 kr 3.2%
Tháng ba 27, 2024 Thứ tư 136,75 kr 3,60 kr 2.7%
Tháng ba 26, 2024 Thứ ba 133,16 kr 3,89 kr 3.0%
Tháng ba 25, 2024 Thứ hai 129,27 kr 3,87 kr 3.1%
Tháng ba 24, 2024 Chủ nhật 125,40 kr -0,468784 kr 0.4%
Tháng ba 23, 2024 Thứ bảy 125,86 kr -4,39 kr 3.4%

UNI / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Uniswap (UNI) sang NOK là kr136,89 cho mỗi 1 UNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNI lấy 684,47 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.365246 UNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNI phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang NOK

UNI NOK
0.01 UNI 1.37 NOK
0.1 UNI 13.69 NOK
1 UNI 136.89 NOK
2 UNI 273.79 NOK
5 UNI 684.47 NOK
10 UNI 1368.94 NOK
20 UNI 2737.88 NOK
50 UNI 6844.71 NOK
100 UNI 13689.42 NOK
1000 UNI 136894 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang UNI

NOK UNI
0.01 NOK 0.00007305 UNI
0.1 NOK 0.00073049 UNI
1 NOK 0.00730491 UNI
2 NOK 0.01460982 UNI
5 NOK 0.03652456 UNI
10 NOK 0.073049 UNI
20 NOK 0.146098 UNI
50 NOK 0.365246 UNI
100 NOK 0.730491 UNI
1000 NOK 7.30 UNI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng