Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vent Finance
VENT / ETH
#2194
ETH0.053126
1.9%
0.061578 BTC
2.9%
0.053126 ETH
1.9%
$0,009335
Phạm vi trong 24g
$0,009597
Chuyển đổi Vent Finance sang Ether (VENT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vent Finance (VENT) sang ETH là ETH0.053126.
VENT
ETH
1 VENT = ETH0.053126
Biểu đồ VENT sang ETH
Vent Finance (VENT) hôm nay có giá trị là ETH0.053126, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VENT ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vent Finance được giao dịch là ETH5,4698.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.8% | 7.9% | 19.2% | 36.7% | 38.2% |
Số liệu thống kê về Vent Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH781,1488 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH781,1488 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5,4698 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
250.000.000
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=vent-finance
Nguồn cung lưu thông ước tính
250.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vent Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Vent Finance (VENT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.053126.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VENT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 319932 VENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VENT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VENT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VENT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VENT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VENT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VENT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VENT tính bằng ETH là ETH0,0003814, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VENT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vent Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Vent Finance (VENT) đã tăng giảm lên -31,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Vent Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vent Finance (VENT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vent Finance (VENT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000323 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000297 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VENT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,000000248647 ETH (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Vent Finance (VENT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vent Finance (VENT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VENT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000313 ETH | -0,000000059858 ETH | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000315 ETH | 0,000000187690 ETH | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000297 ETH | -0,000000023891 ETH | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000299 ETH | -0,000000210335 ETH | 6.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000320 ETH | -0,000000025691 ETH | 0.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000323 ETH | -0,000000003082 ETH | 0.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000323 ETH | -0,000000248647 ETH | 7.1% |
VENT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vent Finance (VENT) sang ETH là ETH0.053126 cho mỗi 1 VENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VENT lấy 0,00001563 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 15996604 VENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VENT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vent Finance (VENT) sang ETH
VENT | ETH |
---|---|
0.01 VENT | 0.000000031257 ETH |
0.1 VENT | 0.000000312566 ETH |
1 VENT | 0.00000313 ETH |
2 VENT | 0.00000625 ETH |
5 VENT | 0.00001563 ETH |
10 VENT | 0.00003126 ETH |
20 VENT | 0.00006251 ETH |
50 VENT | 0.00015628 ETH |
100 VENT | 0.00031257 ETH |
1000 VENT | 0.00312566 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VENT
ETH | VENT |
---|---|
0.01 ETH | 3199 VENT |
0.1 ETH | 31993 VENT |
1 ETH | 319932 VENT |
2 ETH | 639864 VENT |
5 ETH | 1599660 VENT |
10 ETH | 3199321 VENT |
20 ETH | 6398642 VENT |
50 ETH | 15996604 VENT |
100 ETH | 31993208 VENT |
1000 ETH | 319932081 VENT |