Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VIP
VIP / PLN
#1545
zł0.076468
0.7%
0.0122524 BTC
5.0%
$0.071609
Phạm vi trong 24g
$0.071652
Chuyển đổi VIP sang Polish Zloty (VIP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VIP (VIP) sang PLN là zł0.076468.
VIP
PLN
1 VIP = zł0.076468
Cách mua VIP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VIP
-
Bạn có thể mua và bán VIP (VIP) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VIP sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VIP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VIP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn VIP (VIP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VIP sang PLN
VIP (VIP) hôm nay có giá trị là zł0.076468, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VIP ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VIP được giao dịch là zł11.726,49.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.4% | 2.9% | 2.5% | 0.6% | 17.7% |
Số liệu thống kê về VIP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł31.507.542 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł31.507.542 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł11.726,49 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
487.031.607.639.732 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
487.031.607.639.732
Tổng
1.000.000.000.000.000
Burned
(0x0000)
- 512.968.392.360.267
Tổng cung ước tính
487.031.607.639.732
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VIPcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 VIP (VIP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.076468.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VIP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 15460934 VIP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VIP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VIP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VIP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VIP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VIP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VIP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VIP tính bằng PLN là zł0.079540, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VIP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VIP tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của VIP (VIP) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, VIP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VIP (VIP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VIP (VIP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000068364 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,000000064679 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VIP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000000983744 zł (1.4%).
So sánh giá hàng ngày của VIP (VIP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VIP (VIP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VIP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000064679 zł | 0,000000000454576 zł | 0.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000067575 zł | -0,000000000594985 zł | 0.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000068170 zł | 0,000000000303120 zł | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000067867 zł | 0,000000000569436 zł | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000067297 zł | -0,000000000983744 zł | 1.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000068281 zł | -0,000000000083179 zł | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000068364 zł | 0,000000000621668 zł | 0.9% |
VIP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VIP (VIP) sang PLN là zł0.076468 cho mỗi 1 VIP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VIP lấy 0,000000323396 zł hoặc 50,00 zł lấy 773046692 VIP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VIP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VIP (VIP) sang PLN
VIP | PLN |
---|---|
0.01 VIP | 0.000000000646791 PLN |
0.1 VIP | 0.000000006468 PLN |
1 VIP | 0.000000064679 PLN |
2 VIP | 0.000000129358 PLN |
5 VIP | 0.000000323396 PLN |
10 VIP | 0.000000646791 PLN |
20 VIP | 0.00000129 PLN |
50 VIP | 0.00000323 PLN |
100 VIP | 0.00000647 PLN |
1000 VIP | 0.00006468 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VIP
PLN | VIP |
---|---|
0.01 PLN | 154609 VIP |
0.1 PLN | 1546093 VIP |
1 PLN | 15460934 VIP |
2 PLN | 30921868 VIP |
5 PLN | 77304669 VIP |
10 PLN | 154609338 VIP |
20 PLN | 309218677 VIP |
50 PLN | 773046692 VIP |
100 PLN | 1546093383 VIP |
1000 PLN | 15460933831 VIP |