Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Warena
RENA / BHD
#3560
BD0,0008456
5.2%
0.073404 BTC
1.3%
$0,002128
Phạm vi trong 24g
$0,002246
Chuyển đổi Warena sang Bahraini Dinar (RENA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Warena (RENA) sang BHD là BD0,0008456.
RENA
BHD
1 RENA = BD0,0008456
Cách mua RENA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RENA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RENA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RENA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RENA bằng BHD!
-
Chọn Warena (RENA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RENA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RENA sang BHD
Warena (RENA) hôm nay có giá trị là BD0,0008456, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RENA ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Warena được giao dịch là BD5.466,14.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.2% | 10.1% | 7.2% | 6.6% | 17.7% |
Số liệu thống kê về Warena
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD80.325,36 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD84.559,10 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD5.466,14 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
94.993.156
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Warenacó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Warena (RENA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0008456.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RENA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1182.60 RENA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RENA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của RENA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RENA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RENA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RENA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của RENA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RENA tính bằng BHD là BD2,53, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RENA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Warena tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Warena (RENA) đã tăng giảm lên -6,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Warena có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Warena (RENA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Warena (RENA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00092404 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00080208 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RENA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00008144 BD (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Warena (RENA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Warena (RENA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RENA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00084559 BD | 0,00004177 BD | 5.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00080208 BD | -0,00006797 BD | 7.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00087005 BD | 0,00001110 BD | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00085895 BD | 0,00000249 BD | 0.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00085646 BD | 0,00001387 BD | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00084259 BD | -0,00008144 BD | 8.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00092404 BD | 0,00001508 BD | 1.7% |
RENA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Warena (RENA) sang BHD là BD0,0008456 cho mỗi 1 RENA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RENA lấy 0,00422795 BD hoặc 50,00 BD lấy 59130 RENA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RENA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Warena (RENA) sang BHD
RENA | BHD |
---|---|
0.01 RENA | 0.00000846 BHD |
0.1 RENA | 0.00008456 BHD |
1 RENA | 0.00084559 BHD |
2 RENA | 0.00169118 BHD |
5 RENA | 0.00422795 BHD |
10 RENA | 0.00845591 BHD |
20 RENA | 0.01691182 BHD |
50 RENA | 0.04227955 BHD |
100 RENA | 0.084559 BHD |
1000 RENA | 0.845591 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang RENA
BHD | RENA |
---|---|
0.01 BHD | 11.83 RENA |
0.1 BHD | 118.26 RENA |
1 BHD | 1182.60 RENA |
2 BHD | 2365.21 RENA |
5 BHD | 5913.02 RENA |
10 BHD | 11826.05 RENA |
20 BHD | 23652 RENA |
50 BHD | 59130 RENA |
100 BHD | 118260 RENA |
1000 BHD | 1182605 RENA |