Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WaultSwap
WEX / PLN
#1720
zł0,002866
1.6%
0.071236 BTC
6.6%
$0,00001268
Phạm vi trong 24g
$0,0007154
Chuyển đổi WaultSwap sang Polish Zloty (WEX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WaultSwap (WEX) sang PLN là zł0,002866.
WEX
PLN
1 WEX = zł0,002866
Cách mua WEX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WEX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WEX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WEX bằng PLN!
-
Chọn WaultSwap (WEX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WEX sang PLN
WaultSwap (WEX) hôm nay có giá trị là zł0,002866, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WEX ngày hôm nay là 9.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WaultSwap được giao dịch là zł51.237,46.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.5% | 9.5% | 22.6% | 29.2% | 46.9% |
Số liệu thống kê về WaultSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł21.488.422 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł22.820.566 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł51.237,46 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.518.356.517
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.984.446.277 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WaultSwapcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 WaultSwap (WEX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002866.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WEX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 348.94 WEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WEX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của WEX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WEX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WEX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WEX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của WEX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WEX tính bằng PLN là zł1,43, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WEX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WaultSwap tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của WaultSwap (WEX) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, WaultSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -18,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WaultSwap (WEX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WaultSwap (WEX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00286584 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00242780 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WEX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00016189 zł (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của WaultSwap (WEX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WaultSwap (WEX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WEX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00286584 zł | 0,00004575 zł | 1.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00242809 zł | 0,000000282386 zł | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00242780 zł | -0,00016189 zł | 6.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00258970 zł | -0,00007584 zł | 2.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00266554 zł | -0,00000325 zł | 0.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00266879 zł | 0,00000705 zł | 0.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00266174 zł | 0,00000656 zł | 0.2% |
WEX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WaultSwap (WEX) sang PLN là zł0,002866 cho mỗi 1 WEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WEX lấy 0,01432919 zł hoặc 50,00 zł lấy 17446.90 WEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WEX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WaultSwap (WEX) sang PLN
WEX | PLN |
---|---|
0.01 WEX | 0.00002866 PLN |
0.1 WEX | 0.00028658 PLN |
1 WEX | 0.00286584 PLN |
2 WEX | 0.00573168 PLN |
5 WEX | 0.01432919 PLN |
10 WEX | 0.02865838 PLN |
20 WEX | 0.057317 PLN |
50 WEX | 0.143292 PLN |
100 WEX | 0.286584 PLN |
1000 WEX | 2.87 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WEX
PLN | WEX |
---|---|
0.01 PLN | 3.49 WEX |
0.1 PLN | 34.89 WEX |
1 PLN | 348.94 WEX |
2 PLN | 697.88 WEX |
5 PLN | 1744.69 WEX |
10 PLN | 3489.38 WEX |
20 PLN | 6978.76 WEX |
50 PLN | 17446.90 WEX |
100 PLN | 34894 WEX |
1000 PLN | 348938 WEX |