Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,738T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 130,268B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ABOND logo

ApeBond
ABOND / PLN

#2092
zł0,07381
5.9%
0.062694 BTC 8.1%
$0,01750 Phạm vi trong 24g $0,01892

Chuyển đổi ApeBond sang Polish Zloty (ABOND sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ApeBond (ABOND) sang PLN là zł0,07381.
ABOND
PLN

1 ABOND = zł0,07381

Cách mua ABOND bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ABOND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ABOND bằng PLN!

Biểu đồ ABOND sang PLN

ApeBond (ABOND) hôm nay có giá trị là zł0,07381, đó là một 6.7% tăng từ một giờ trước và 5.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ABOND ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ApeBond được giao dịch là zł614.964.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
6.6% 6.0% 3.6% 8.1% 26.2% -
Số liệu thống kê về ApeBond
Giá trị vốn hóa thị trường
zł12.988.942
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.39
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł33.640.835
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.65
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł614.964
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
175.988.511
Tổng cung
455.803.142
Tổng lượng cung tối đa
650.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ApeBondcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 ApeBond (ABOND) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,07381.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABOND?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 13.55 ABOND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ABOND sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của ABOND bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABOND sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABOND bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABOND so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của ABOND/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ABOND tính bằng PLN là zł0,2102, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABOND/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ApeBond tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của ApeBond (ABOND) đã tăng giảm lên -28,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, ApeBond có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ApeBond (ABOND) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ApeBond (ABOND) so với PLN giao động giữa mức cao 0,073814 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,064692 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABOND trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00837766 zł (13.0%).

So sánh giá hàng ngày của ApeBond (ABOND) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ABOND sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,073814 zł 0,00413804 zł 5.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,073070 zł 0,00837766 zł 13.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,064692 zł -0,00277619 zł 4.1%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,067468 zł -0,00328637 zł 4.6%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,070755 zł 0,00334349 zł 5.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,067411 zł -0,00605696 zł 8.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,073468 zł 0,00231177 zł 3.2%

ABOND / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ApeBond (ABOND) sang PLN là zł0,07381 cho mỗi 1 ABOND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABOND lấy 0,369070 zł hoặc 50,00 zł lấy 677.38 ABOND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABOND phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ApeBond (ABOND) sang PLN

ABOND PLN
0.01 ABOND 0.00073814 PLN
0.1 ABOND 0.00738140 PLN
1 ABOND 0.073814 PLN
2 ABOND 0.147628 PLN
5 ABOND 0.369070 PLN
10 ABOND 0.738140 PLN
20 ABOND 1.48 PLN
50 ABOND 3.69 PLN
100 ABOND 7.38 PLN
1000 ABOND 73.81 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ABOND

PLN ABOND
0.01 PLN 0.135476 ABOND
0.1 PLN 1.35 ABOND
1 PLN 13.55 ABOND
2 PLN 27.10 ABOND
5 PLN 67.74 ABOND
10 PLN 135.48 ABOND
20 PLN 270.95 ABOND
50 PLN 677.38 ABOND
100 PLN 1354.76 ABOND
1000 PLN 13547.56 ABOND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng