Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,468T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 85,074B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WXT logo

WXT Token
WXT / PLN

#1264
zł0,02491
1.4%
0.079822 BTC 0.4%
0.052021 ETH 0.8%
$0,006229 Phạm vi trong 24g $0,006378

Chuyển đổi WXT Token sang Polish Zloty (WXT sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WXT Token (WXT) sang PLN là zł0,02491.
WXT
PLN

1 WXT = zł0,02491

Cách mua WXT bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WXT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WXT bằng PLN!

Biểu đồ WXT sang PLN

WXT Token (WXT) hôm nay có giá trị là zł0,02491, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WXT ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WXT Token được giao dịch là zł4.939.425.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.9% 0.9% 6.2% 16.2% 95.3%
Số liệu thống kê về WXT Token
Giá trị vốn hóa thị trường
zł57.304.964
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.23
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
74.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł249.097.870
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
325.31
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł4.939.425
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
2.300.499.975
Tổng cung
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 WXT Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 WXT Token (WXT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02491.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WXT?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 40.15 WXT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WXT sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của WXT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WXT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WXT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WXT so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của WXT/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WXT tính bằng PLN là zł0,1413, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WXT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WXT Token tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của WXT Token (WXT) đã tăng giảm lên -15,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, WXT Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WXT Token (WXT) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WXT Token (WXT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02663468 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,02490712 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WXT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00116991 zł (4.4%).

So sánh giá hàng ngày của WXT Token (WXT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WXT sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02490712 zł -0,00034781 zł 1.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02534696 zł -0,00051677 zł 2.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02586373 zł 0,00039895 zł 1.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02546477 zł -0,00116991 zł 4.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02663468 zł 0,00095308 zł 3.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02568160 zł 0,00047017 zł 1.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02521143 zł 0,00034771 zł 1.4%

WXT / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WXT Token (WXT) sang PLN là zł0,02491 cho mỗi 1 WXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WXT lấy 0,124536 zł hoặc 50,00 zł lấy 2007.46 WXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WXT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WXT Token (WXT) sang PLN

WXT PLN
0.01 WXT 0.00024907 PLN
0.1 WXT 0.00249071 PLN
1 WXT 0.02490712 PLN
2 WXT 0.04981423 PLN
5 WXT 0.124536 PLN
10 WXT 0.249071 PLN
20 WXT 0.498142 PLN
50 WXT 1.25 PLN
100 WXT 2.49 PLN
1000 WXT 24.91 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WXT

PLN WXT
0.01 PLN 0.401492 WXT
0.1 PLN 4.01 WXT
1 PLN 40.15 WXT
2 PLN 80.30 WXT
5 PLN 200.75 WXT
10 PLN 401.49 WXT
20 PLN 802.98 WXT
50 PLN 2007.46 WXT
100 PLN 4014.92 WXT
1000 PLN 40149 WXT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng