Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RigoBlock
GRG / PLN
#1237
zł8,77
0.2%
0,00003494 BTC
2.6%
0,0007461 ETH
0.8%
$2,05
Phạm vi trong 24g
$2,38
Chuyển đổi RigoBlock sang Polish Zloty (GRG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RigoBlock (GRG) sang PLN là zł8,77.
GRG
PLN
1 GRG = zł8,77
Cách mua GRG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRG
-
Bạn có thể mua và bán RigoBlock (GRG) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GRG sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GRG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn RigoBlock (GRG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GRG sang PLN
RigoBlock (GRG) hôm nay có giá trị là zł8,77, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRG ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RigoBlock được giao dịch là zł138.096.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.1% | 2.8% | 8.5% | 7.8% | 2.1% |
Số liệu thống kê về RigoBlock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł57.532.442 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
55.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł65.633.785 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
63.65 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł138.096 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.591.045
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.519.152
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 RigoBlockcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 RigoBlock (GRG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł8,77.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.114080 GRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GRG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GRG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRG tính bằng PLN là zł448,38, được ghi nhận vào ngày Thg 1 27, 2020 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RigoBlock tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của RigoBlock (GRG) đã tăng tăng lên 6,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, RigoBlock có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RigoBlock (GRG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RigoBlock (GRG) so với PLN giao động giữa mức cao 9,09 zł trên Chủ nhật và mức thấp 8,19 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,833979 zł (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của RigoBlock (GRG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RigoBlock (GRG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 8,77 zł | -0,01879333 zł | 0.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 9,09 zł | 0,471632 zł | 5.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 8,62 zł | 0,065269 zł | 0.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 8,56 zł | 0,365571 zł | 4.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 8,19 zł | -0,833979 zł | 9.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 9,03 zł | -0,03683501 zł | 0.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 9,06 zł | 0,065415 zł | 0.7% |
GRG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RigoBlock (GRG) sang PLN là zł8,77 cho mỗi 1 GRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRG lấy 43,83 zł hoặc 50,00 zł lấy 5.70 GRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RigoBlock (GRG) sang PLN
GRG | PLN |
---|---|
0.01 GRG | 0.087658 PLN |
0.1 GRG | 0.876576 PLN |
1 GRG | 8.77 PLN |
2 GRG | 17.53 PLN |
5 GRG | 43.83 PLN |
10 GRG | 87.66 PLN |
20 GRG | 175.32 PLN |
50 GRG | 438.29 PLN |
100 GRG | 876.58 PLN |
1000 GRG | 8765.76 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GRG
PLN | GRG |
---|---|
0.01 PLN | 0.00114080 GRG |
0.1 PLN | 0.01140803 GRG |
1 PLN | 0.114080 GRG |
2 PLN | 0.228161 GRG |
5 PLN | 0.570402 GRG |
10 PLN | 1.14 GRG |
20 PLN | 2.28 GRG |
50 PLN | 5.70 GRG |
100 PLN | 11.41 GRG |
1000 PLN | 114.08 GRG |