Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethix
ETHIX / PLN
#1292
zł0,7763
0.4%
0.053056 BTC
1.2%
0,00006294 ETH
2.4%
$0,1904
Phạm vi trong 24g
$0,1996
Chuyển đổi Ethix sang Polish Zloty (ETHIX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethix (ETHIX) sang PLN là zł0,7763.
ETHIX
PLN
1 ETHIX = zł0,7763
Cách mua ETHIX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETHIX
-
Bạn có thể mua và bán Ethix (ETHIX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ETHIX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ETHIX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHIX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ethix (ETHIX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ETHIX sang PLN
Ethix (ETHIX) hôm nay có giá trị là zł0,7763, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETHIX ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethix được giao dịch là zł4.546,41.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 3.6% | 4.8% | 5.1% | 15.8% |
Số liệu thống kê về Ethix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł54.722.669 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł77.623.964 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł4.546,41 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
70.497.132
https://ethix-stats.ethichub.workers.dev/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
70.497.132
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethixcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Ethix (ETHIX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,7763.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHIX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.29 ETHIX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHIX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ETHIX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHIX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHIX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHIX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ETHIX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHIX tính bằng PLN là zł3,85, được ghi nhận vào ngày Thg 2 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHIX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethix tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Ethix (ETHIX) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ethix có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethix (ETHIX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethix (ETHIX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,816259 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,763708 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETHIX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,03106269 zł (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của Ethix (ETHIX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethix (ETHIX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETHIX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,776304 zł | 0,00321802 zł | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,778004 zł | -0,00344831 zł | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,781453 zł | 0,01774482 zł | 2.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,763708 zł | -0,01827783 zł | 2.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,781986 zł | -0,00321099 zł | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,785197 zł | -0,03106269 zł | 3.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,816259 zł | -0,00058476 zł | 0.1% |
ETHIX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethix (ETHIX) sang PLN là zł0,7763 cho mỗi 1 ETHIX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETHIX lấy 3,88 zł hoặc 50,00 zł lấy 64.41 ETHIX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETHIX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethix (ETHIX) sang PLN
ETHIX | PLN |
---|---|
0.01 ETHIX | 0.00776304 PLN |
0.1 ETHIX | 0.077630 PLN |
1 ETHIX | 0.776304 PLN |
2 ETHIX | 1.55 PLN |
5 ETHIX | 3.88 PLN |
10 ETHIX | 7.76 PLN |
20 ETHIX | 15.53 PLN |
50 ETHIX | 38.82 PLN |
100 ETHIX | 77.63 PLN |
1000 ETHIX | 776.30 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ETHIX
PLN | ETHIX |
---|---|
0.01 PLN | 0.01288155 ETHIX |
0.1 PLN | 0.128815 ETHIX |
1 PLN | 1.29 ETHIX |
2 PLN | 2.58 ETHIX |
5 PLN | 6.44 ETHIX |
10 PLN | 12.88 ETHIX |
20 PLN | 25.76 ETHIX |
50 PLN | 64.41 ETHIX |
100 PLN | 128.82 ETHIX |
1000 PLN | 1288.15 ETHIX |