Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
XANA
XETA / BHD
#1711
BD0,001517
0.3%
0.074114 BTC
2.9%
$0,003948
Phạm vi trong 24g
$0,004603
Chuyển đổi XANA sang Bahraini Dinar (XETA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XANA (XETA) sang BHD là BD0,001517.
XETA
BHD
1 XETA = BD0,001517
Cách mua XETA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XETA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XETA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XETA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XETA bằng BHD!
-
Chọn XANA (XETA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XETA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XETA sang BHD
XANA (XETA) hôm nay có giá trị là BD0,001517, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XETA ngày hôm nay là 21.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XANA được giao dịch là BD973.906.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.3% | 21.7% | 57.4% | 91.5% | 71.2% |
Số liệu thống kê về XANA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD4.733.069 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD7.470.255 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD973.906 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.120.868.575
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.925.701.908 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XANAcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 XANA (XETA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001517.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XETA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 659.38 XETA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XETA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của XETA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XETA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XETA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XETA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của XETA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XETA tính bằng BHD là BD0,05801, được ghi nhận vào ngày Thg 7 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XETA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XANA tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của XANA (XETA) đã tăng tăng lên 91,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, XANA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 42,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XANA (XETA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XANA (XETA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00154722 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,00126196 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XETA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00028526 BD (22.6%).
So sánh giá hàng ngày của XANA (XETA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XANA (XETA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XETA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 0,00151659 BD | -0,00000427 BD | 0.3% |
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 0,00149219 BD | -0,00005503 BD | 3.6% |
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 0,00154722 BD | 0,00028526 BD | 22.6% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 0,00126196 BD | -0,00005473 BD | 4.2% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 0,00131670 BD | 0,00001661 BD | 1.3% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 0,00130009 BD | -0,00007160 BD | 5.2% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 0,00137168 BD | 0,00017283 BD | 14.4% |
XETA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XANA (XETA) sang BHD là BD0,001517 cho mỗi 1 XETA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XETA lấy 0,00758293 BD hoặc 50,00 BD lấy 32969 XETA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XETA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XANA (XETA) sang BHD
XETA | BHD |
---|---|
0.01 XETA | 0.00001517 BHD |
0.1 XETA | 0.00015166 BHD |
1 XETA | 0.00151659 BHD |
2 XETA | 0.00303317 BHD |
5 XETA | 0.00758293 BHD |
10 XETA | 0.01516587 BHD |
20 XETA | 0.03033174 BHD |
50 XETA | 0.075829 BHD |
100 XETA | 0.151659 BHD |
1000 XETA | 1.52 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang XETA
BHD | XETA |
---|---|
0.01 BHD | 6.59 XETA |
0.1 BHD | 65.94 XETA |
1 BHD | 659.38 XETA |
2 BHD | 1318.75 XETA |
5 BHD | 3296.88 XETA |
10 BHD | 6593.75 XETA |
20 BHD | 13187.51 XETA |
50 BHD | 32969 XETA |
100 BHD | 65938 XETA |
1000 BHD | 659375 XETA |