Tiền ảo: 15.942
Sàn giao dịch: 1.182
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,764T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 495,005B $
Gas: 16.846 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
XETA logo

XANA
XETA / BHD

#1711
BD0,001517
0.3%
0.074114 BTC 2.9%
$0,003948 Phạm vi trong 24g $0,004603

Chuyển đổi XANA sang Bahraini Dinar (XETA sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XANA (XETA) sang BHD là BD0,001517.
XETA
BHD

1 XETA = BD0,001517

Cách mua XETA bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XETA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XETA bằng BHD!

Biểu đồ XETA sang BHD

XANA (XETA) hôm nay có giá trị là BD0,001517, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XETA ngày hôm nay là 21.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XANA được giao dịch là BD973.906.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 0.3% 21.7% 57.4% 91.5% 71.2%
Số liệu thống kê về XANA
Giá trị vốn hóa thị trường
BD4.733.069
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.63
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD7.470.255
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD973.906
Cung lưu thông
3.120.868.575
Tổng cung
4.925.701.908
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 XANAcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 XANA (XETA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001517.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XETA?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 659.38 XETA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XETA sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của XETA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XETA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XETA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XETA so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của XETA/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XETA tính bằng BHD là BD0,05801, được ghi nhận vào ngày Thg 7 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XETA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XANA tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của XANA (XETA) đã tăng tăng lên 91,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, XANA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 42,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XANA (XETA) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XANA (XETA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00154722 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,00126196 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XETA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00028526 BD (22.6%).

So sánh giá hàng ngày của XANA (XETA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XETA sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,00151659 BD -0,00000427 BD 0.3%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,00149219 BD -0,00005503 BD 3.6%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,00154722 BD 0,00028526 BD 22.6%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 0,00126196 BD -0,00005473 BD 4.2%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,00131670 BD 0,00001661 BD 1.3%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,00130009 BD -0,00007160 BD 5.2%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,00137168 BD 0,00017283 BD 14.4%

XETA / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XANA (XETA) sang BHD là BD0,001517 cho mỗi 1 XETA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XETA lấy 0,00758293 BD hoặc 50,00 BD lấy 32969 XETA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XETA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XANA (XETA) sang BHD

XETA BHD
0.01 XETA 0.00001517 BHD
0.1 XETA 0.00015166 BHD
1 XETA 0.00151659 BHD
2 XETA 0.00303317 BHD
5 XETA 0.00758293 BHD
10 XETA 0.01516587 BHD
20 XETA 0.03033174 BHD
50 XETA 0.075829 BHD
100 XETA 0.151659 BHD
1000 XETA 1.52 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang XETA

BHD XETA
0.01 BHD 6.59 XETA
0.1 BHD 65.94 XETA
1 BHD 659.38 XETA
2 BHD 1318.75 XETA
5 BHD 3296.88 XETA
10 BHD 6593.75 XETA
20 BHD 13187.51 XETA
50 BHD 32969 XETA
100 BHD 65938 XETA
1000 BHD 659375 XETA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng