Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XEN Crypto
XEN / PLN
#895
zł0.051252
3.0%
0.0114986 BTC
1.6%
0.091032 ETH
1.6%
$0.063117
Phạm vi trong 24g
$0.063275
Chuyển đổi XEN Crypto sang Polish Zloty (XEN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XEN Crypto (XEN) sang PLN là zł0.051252.
XEN
PLN
1 XEN = zł0.051252
Cách mua XEN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XEN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XEN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEN bằng PLN!
-
Chọn XEN Crypto (XEN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XEN sang PLN
XEN Crypto (XEN) hôm nay có giá trị là zł0.051252, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEN ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XEN Crypto được giao dịch là zł14.403.460.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.4% | 8.5% | 10.2% | 22.2% | 91.0% |
Số liệu thống kê về XEN Crypto
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł118.541.486 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł118.541.486 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł14.403.460 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
94.463.589.219.812 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
94.464.500.621.883 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XEN Cryptocó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 XEN Crypto (XEN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.051252.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 798655 XEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của XEN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của XEN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEN tính bằng PLN là zł0,001855, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XEN Crypto tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của XEN Crypto (XEN) đã tăng giảm lên -21,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, XEN Crypto có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XEN Crypto (XEN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XEN Crypto (XEN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000148 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000125 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,000000069455 zł (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000125 zł | -0,000000038922 zł | 3.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000130 zł | -0,000000040966 zł | 3.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000134 zł | -0,000000069455 zł | 4.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000141 zł | -0,000000017731 zł | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000142 zł | -0,000000056182 zł | 3.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000148 zł | 0,000000028678 zł | 2.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000145 zł | 0,000000050714 zł | 3.6% |
XEN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XEN Crypto (XEN) sang PLN là zł0.051252 cho mỗi 1 XEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEN lấy 0,00000626 zł hoặc 50,00 zł lấy 39932763 XEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XEN Crypto (XEN) sang PLN
XEN | PLN |
---|---|
0.01 XEN | 0.000000012521 PLN |
0.1 XEN | 0.000000125210 PLN |
1 XEN | 0.00000125 PLN |
2 XEN | 0.00000250 PLN |
5 XEN | 0.00000626 PLN |
10 XEN | 0.00001252 PLN |
20 XEN | 0.00002504 PLN |
50 XEN | 0.00006261 PLN |
100 XEN | 0.00012521 PLN |
1000 XEN | 0.00125210 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XEN
PLN | XEN |
---|---|
0.01 PLN | 7986.55 XEN |
0.1 PLN | 79866 XEN |
1 PLN | 798655 XEN |
2 PLN | 1597311 XEN |
5 PLN | 3993276 XEN |
10 PLN | 7986553 XEN |
20 PLN | 15973105 XEN |
50 PLN | 39932763 XEN |
100 PLN | 79865525 XEN |
1000 PLN | 798655255 XEN |