Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,427T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 75,798B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XEN logo

XEN Crypto
XEN / PLN

#895
zł0.051252
3.0%
0.0114986 BTC 1.6%
0.091032 ETH 1.6%
$0.063117 Phạm vi trong 24g $0.063275

Chuyển đổi XEN Crypto sang Polish Zloty (XEN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XEN Crypto (XEN) sang PLN là zł0.051252.
XEN
PLN

1 XEN = zł0.051252

Cách mua XEN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEN bằng PLN!

Biểu đồ XEN sang PLN

XEN Crypto (XEN) hôm nay có giá trị là zł0.051252, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEN ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XEN Crypto được giao dịch là zł14.403.460.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.4% 8.5% 10.2% 22.2% 91.0%
Số liệu thống kê về XEN Crypto
Giá trị vốn hóa thị trường
zł118.541.486
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł118.541.486
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł14.403.460
Cung lưu thông
94.463.589.219.812
Tổng cung
94.464.500.621.883
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 XEN Cryptocó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 XEN Crypto (XEN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.051252.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 798655 XEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XEN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của XEN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của XEN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XEN tính bằng PLN là zł0,001855, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XEN Crypto tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của XEN Crypto (XEN) đã tăng giảm lên -21,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, XEN Crypto có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XEN Crypto (XEN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XEN Crypto (XEN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000148 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000125 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,000000069455 zł (4.9%).

So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XEN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00000125 zł -0,000000038922 zł 3.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00000130 zł -0,000000040966 zł 3.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00000134 zł -0,000000069455 zł 4.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000141 zł -0,000000017731 zł 1.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000142 zł -0,000000056182 zł 3.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000148 zł 0,000000028678 zł 2.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000145 zł 0,000000050714 zł 3.6%

XEN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XEN Crypto (XEN) sang PLN là zł0.051252 cho mỗi 1 XEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEN lấy 0,00000626 zł hoặc 50,00 zł lấy 39932763 XEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XEN Crypto (XEN) sang PLN

XEN PLN
0.01 XEN 0.000000012521 PLN
0.1 XEN 0.000000125210 PLN
1 XEN 0.00000125 PLN
2 XEN 0.00000250 PLN
5 XEN 0.00000626 PLN
10 XEN 0.00001252 PLN
20 XEN 0.00002504 PLN
50 XEN 0.00006261 PLN
100 XEN 0.00012521 PLN
1000 XEN 0.00125210 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XEN

PLN XEN
0.01 PLN 7986.55 XEN
0.1 PLN 79866 XEN
1 PLN 798655 XEN
2 PLN 1597311 XEN
5 PLN 3993276 XEN
10 PLN 7986553 XEN
20 PLN 15973105 XEN
50 PLN 39932763 XEN
100 PLN 79865525 XEN
1000 PLN 798655255 XEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng